|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 7215100000
商品名称: 其他易切削钢制冷加工条、杆
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到607个相关采购商
进口总数量:3664 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72151090 | 交易描述:DS-39873-V#&Chốt đỡ lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-07K-11-V
数据已更新到:2020-11-05 更多 >
进口总数量:2569 | 近一年进口量:285 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72151090 | 交易描述:FSI-0001#&Non-alloy steel bar (easy to cut, only cold formed or cold finished) (Size: 6.4*2300mm)
数据已更新到:2024-12-27 更多 >
进口总数量:1223 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72151090 | 交易描述:FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT: 7.1*2550mm)
数据已更新到:2021-12-31 更多 >
进口总数量:1206 | 近一年进口量:148 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72151090 | 交易描述:FSIV-001#&Non-alloy steel of all kinds, bar form (easy to cut, only cold formed or cold finished) (Size: 11.0*2470mm)
数据已更新到:2024-12-18 更多 >
进口总数量:1136 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72151090 | 交易描述:FSIV-001#&Thép không hợp kim các loại, dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT:10.1*2500mm)
数据已更新到:2021-12-13 更多 >
进口总数量:717 | 近一年进口量:586 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72151090 | 交易描述:FSIV-12F-610-2370#&Non-alloy steel bar (Size: 6.1*2370mm) #&VN
数据已更新到:2025-05-30 更多 >
进口总数量:498 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:7215109000 | 交易描述:OTH BRS AND RDS FREE-CTTNG STL COLD-FMD OR FNSHD
数据已更新到:2022-01-19 更多 >
进口总数量:468 | 近一年进口量:468 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72151090 | 交易描述:FSI-0001#&Non-alloy steel bar (easy to cut, only cold formed or cold finished) (Size: 6.1*2540MM)
数据已更新到:2025-05-30 更多 >
进口总数量:423 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72151090 | 交易描述:Thép không hợp kim,dễ cắt gọt,cán nguội,dạng thanh,có mặt cắt ngang một đầu lục giác,một đầu hình tròn,hàm lượng C: 0.42, S: 0.09,mác 45#,KT: 8.3x150mm,dùng trong sản xuất mũi khoan. Mới 100%
数据已更新到:2021-12-07 更多 >
进口总数量:292 | 近一年进口量:13 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:7215109000 | 交易描述:BARRA DE ACERO HEXAGONAL TREFILADO, S/M, S/M ACERO CALIBRADO HEXAGONAL LOS DEMÁS BARRAS DE ACERO DE FÁCIL MECANIZACIÓN, SIMPLEMENTE OBTENIDAS O ACABADAS EN FRÍO
数据已更新到:2025-06-13 更多 >
607 条数据