|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 7221000000
商品名称: 不锈钢热轧条、杆
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到838个相关采购商
进口总数量:2475 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72210000 | 交易描述:SW0006#&Thanh thép tròn, không gỉ, cán nóng, dạng cuộn không đều, đường kính 5.5 mm (Mã hàng: 314)
数据已更新到:2021-12-25 更多 >
进口总数量:1054 | 近一年进口量:313 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72210000 | 交易描述:SW0005#&Round steel bar, stainless, hot rolled, irregular coil, diameter 7.5mm (Item code: 316L)
数据已更新到:2024-12-30 更多 >
进口总数量:966 | 近一年进口量:138 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72210000 | 交易描述:Stainless steel wire rod, Hot rolled stainless steel rod, irregularly wound coil, unpainted, uncoated, plated or coated size 5.5mm, 304H2W, 100% new
数据已更新到:2024-12-25 更多 >
进口总数量:627 | 近一年进口量:212 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72210000 | 交易描述:9Z30510500#&Hot rolled stainless steel coil SUS303 D10.50
数据已更新到:2024-12-23 更多 >
进口总数量:590 | 近一年进口量:119 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72210000 | 交易描述:SSWD667_55#&Stainless steel D667; 5.5mm. Hot rolled stainless steel wire rod 5.5mm. (hot rolled rod, irregular coil form, not plated or coated) used as raw material for production. 100% new
数据已更新到:2024-12-18 更多 >
进口总数量:576 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72210000 | 交易描述:Que thép tròn không gỉ cán nóng,Mác:D669,chưa sơn,phủ,mạ,hoặc tráng,dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 6.5 mm, ( SL thực: 20.114 Tấn, Đơn giá: 1507.5 USD ), TC: Q/TTPT001-2021. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-24 更多 >
进口总数量:548 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72210000 | 交易描述:Que thép không gỉ được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều D669, chưa tráng phủ mạ sơn, đường kính 5.8mm, hàm lượng C từ 0.075-0.082%, Cr từ 11.20-11.49%- hàng mới 100%, tiêu chuẩn: Q/TTPT001-2019
数据已更新到:2021-12-27 更多 >
进口总数量:470 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72210000 | 交易描述:304#&Stainless steel wire rod , Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều, chưa sơn, phủ, mạ hoặc tráng đường kính 5.5mm, S30400 (Quy đổi lượng nguyên liệu của mục 2 TKN 103239480741/E31)
数据已更新到:2021-12-09 更多 >
进口总数量:414 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72210000 | 交易描述:Que thép không gỉ 201 cán nóng dạng cuộn không đều grade: D669,TCCS/OSS-Daiduong01: 2014, OSS21NO1, phi (7.5-15)mm. %C< = 0.087%; %Cr > =11.920%. mới 100%, dùng để sản xuất thanh thép tròn đặc .
数据已更新到:2021-12-16 更多 >
进口总数量:384 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72210000 | 交易描述:Thép không gỉ,cán nóng,dạng cuộn cuốn không đều mặt cắt ngang hình tròn đường kính (6.5-13)mm,chưa phủ mạ,C<=0.2%,hàng mới 100%,dùng để sản xuất dây,que thép không gỉ(TCCS01:2014/TDHA,201/TD21(D669))
数据已更新到:2021-12-25 更多 >
838 条数据