|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 7227901000
商品名称: 不规则盘卷的含硼合金钢热轧条杆
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 7227909100
商品名称: 不规则盘卷的其他合金钢热轧条杆,截面为圆形的
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 7227909900
商品名称: 不规则盘卷的其他合金钢热轧条杆,截面为圆形的除外
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到738个相关采购商
进口总数量:1414 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72279000 | 交易描述:KPVN008#&Thanh thép hợp kim SAE10B33Ti đường kính 9.0 mm (hàm lượng B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010). Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-29 更多 >
进口总数量:910 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72279000 | 交易描述:20007285-Thép h.kim trongđó Crom là ng.tố duynhất q.định y.tốthép h.kim(h.lượng Cr>0.3%tínhtheo t.lượng),d.cuộn,cánnóng,mặt cắt ngang h.tròn,k.cỡ đ.kphi 5.5mm,t.phầnCarbon 0.80%>0.37%C82DACR-KQGD2244
数据已更新到:2021-12-31 更多 >
进口总数量:690 | 近一年进口量:20 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:7227900000 | 交易描述:ALAMBRON DE ACERO, S/M, S/M HOT ROLLED STEEL WIRE ROD 8 MM USO INDUSTRIAL , PARA TREFILACION EN TONELADAS , ENROLLADOS MATERIAL: ACERO ALEADOS,SAE1008B LOS DEMAS ALAMBRONES DE LOS DEMAS ACEROS ALEADOS
数据已更新到:2025-03-31 更多 >
进口总数量:506 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72279000 | 交易描述:Thép hợp kim cán nóng dạng que cuộn không đều, mặt cắt ngang hình tròn ,đặc,không sơn phủ mạ hoặc tráng SWRH82B-CR, Cr> 0.3% C>0.37% làm vlsx đường kính 6.5MM.T/ư mhs98110010, KQ PTPL1880/TB-KĐ3 100%
数据已更新到:2021-02-18 更多 >

IDEAL ALAMBREC SA

厄瓜多尔
进口总数量:486 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:7227900000 | 交易描述:ALAMBRON 1
数据已更新到:2017-05-15 更多 >
进口总数量:431 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:7227900000 | 交易描述:ALAMBRON
数据已更新到:2019-07-29 更多 >
进口总数量:415 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72279000 | 交易描述:Z28BA103.6W14.2T#&Thép thanh hợp kim(W103.6XTH14.2)CM. Hàng mới 100%.
数据已更新到:2021-09-10 更多 >
进口总数量:325 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72279000 | 交易描述:Dây thép hợp kim,mã SCM440,đk 25.5mm,mặt cắt ngang đông đặc hình tròn,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,NSX: NANJING ZEREN METAL PRODUCTS.,LTD,hàm lượng Cr:0.988%,Mo:0.245%tính theo trọng lượng,mới 100%
数据已更新到:2020-11-16 更多 >
进口总数量:334 | 近一年进口量:26 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:7227900000 | 交易描述:ALAMBRON 5% contingente de 13.200 toneladas métricas a la importación de alambrón exclusivamente de características "Especial"
数据已更新到:2025-05-26 更多 >
进口总数量:233 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72279000 | 交易描述:TD003#&Thép hợp kim,trong đó Cr là NT duy nhất qđ yếu tố,đk 16.0mm,chưa phủ,mạ hoặc tráng,dạng cuộn.hot rolled alloy steel wire rod 16.0mm (SWRCH35ACR) (MMR 98110010)
数据已更新到:2021-10-02 更多 >
738 条数据