|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8413302100
商品名称: 180马力及以上发动机用燃油泵
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8413302900
商品名称: 其他燃油泵
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8413303000
商品名称: 润滑油泵
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8413309000
商品名称: 冷却剂泵
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到831个相关采购商
进口总数量:2624 | 近一年进口量:817 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84133051000 | 交易描述:2PH-E3300-00 OIL PUMP ASSY (QTY 14 PCS)
数据已更新到:2025-04-30 更多 >
进口总数量:365 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84133051 | 交易描述:Bơm dầu cao áp dạng ly tâm dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston của máy xúc lật ZL30E, ký hiệu J8M00-1111100A-A38, đường kính cửa hút 2cm, mới 100%
数据已更新到:2021-12-31 更多 >
进口总数量:164 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84133051 | 交易描述:Bơm thủy lực piston hướng trục (chưa gắn động cơ) dùng cho động cơ đốt trong. Model: A2F125L2P3. 35MPa, 1500 RPM. Đường kính cửa hút 30mm+-3%. Mới 100%
数据已更新到:2020-08-01 更多 >
进口总数量:140 | 近一年进口量:25 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84133051000 | 交易描述:WATER PUMP (MODEL:QB60)
数据已更新到:2024-12-03 更多 >
进口总数量:124 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84133051 | 交易描述:Bơm nước biển , làm mát động cơ,dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston , kiểu ly tâm , tự mồi, đường kính hút 60mm,30m3/h, hiệu HuangHai , mới 100%, phụ tùng động cơ Diesel thủy YC6T dùng cho tàu cá
数据已更新到:2021-09-01 更多 >
进口总数量:115 | 近一年进口量:26 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84133051 | 交易描述:Engine cooling water pump, centrifugal type with suction diameter not exceeding 200mm for excavators, Komatsu construction machinery replacement parts, 6240-61-1106, 100% new
数据已更新到:2024-12-19 更多 >
进口总数量:118 | 近一年进口量:26 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84133051 | 交易描述:CY4102 engine oil pump made of steel alloy (centrifugal type, suction diameter not exceeding 200mm) (brand: DCD) for trucks <5T, 100% new
数据已更新到:2024-11-25 更多 >
进口总数量:111 | 近一年进口量:26 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84133051 | 交易描述:Centrifugal cooling water pump for piston type internal combustion engine of excavator E6360F, code 11225445, suction diameter 2cm, iron, size 33.5*25*14.5cm, 100% new
数据已更新到:2024-12-27 更多 >
进口总数量:88 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84133051 | 交易描述:Bơm dầu nhờn động cơ bằng hợp kim thép (kiểu ly tâm, đường kính cửa hút <200mm), KH: B3000-1011020A, L3000-1011100D, M6600-1011100 (hiệu:Yuchai (YC)) cho xe tải (15-20)T, mới 100%
数据已更新到:2021-12-27 更多 >
进口总数量:89 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84133051 | 交易描述: Bơm chất làm mát máy (bơm nước) bằng sắt dùng cho động cơ xe tải trọng tải 25 tấn (động cơ đốt trong hoạt động kiểu piston), loại bơm li tâm, đường kính cửa hút (30 - 63)mm. Hàng mới 100%
数据已更新到:2022-05-11 更多 >
831 条数据