|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8436210000
商品名称: 家禽孵卵器及育雏器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 9%
监管条件:
共找到302个相关采购商
进口总数量:416 | 近一年进口量:1 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84362110 | 交易描述:MOTOR F/SHUTTER BD-BLUE 140C 60-25-4396 1 PC BIG DUTCHMAN
数据已更新到:2024-09-23 更多 >
进口总数量:115 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84362110 | 交易描述:Máy ấp trứng gà (loại ko có bộ phận làm mát) model:EIFDMHI-19200 công suất 19200 quả ,5.84KW,380V/220V, 50HZ,3360x2235x2375mm.1 bộ gồm thân máy, 4 xe đẩy trứng & 200 khay đặt trứng.Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-05-29 更多 >
进口总数量:54 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84362110 | 交易描述:Máy ấp trứng gà model EIFDMS- 19200 (128 khay ấp), công suất 19200 quả , điện áp:380V 50Hz; Nhà sx: Qingdao Xingyi, hàng dùng trong chăn nuôi gia cầm, mới 100%
数据已更新到:2021-05-04 更多 >
进口总数量:22 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84362110 | 交易描述:Máy nở trứng gia cầm, Model: YFDC-120FP Hatcher, Công suất: 12096 trứng/lần ấp - 3.6kW, điện áp: 380V, Hiệu Yunfeng. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-07-12 更多 >
进口总数量:21 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84362110 | 交易描述:Máy ấp trứng công nghiệp, Model: EIFTPC-(Y)34560, 34560 trứng / lần ấp, 5.84 KW, 380V/220V, 50HZ, Hàng tháo rời đồng bộ kèm theo, mới 100% ( gồm xe ấp trứng, tấm panel khay ấm và phụ tùng lắp ráp)
数据已更新到:2020-04-10 更多 >
进口总数量:18 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84362110 | 交易描述:Máy nở trứng gà, model EICDMHI-19200, cs:5.8kw, 19200 quả trứng, điện:380v/50hz, 1Unit=1 máy(gồm:thân vỏ, máy sưởi, 128 khay đựng trứng), hàng đồng bộ tháo rời, không hiệu,mới 100%
数据已更新到:2021-05-06 更多 >
进口总数量:17 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84362110 | 交易描述:Electrically operated Máy ấp, nở trứng gà (Incubation Machinery). Hàng mới 100% (1 bộ gồm : 01 cái máy ấp + 01 cái máy nở ).
数据已更新到:2022-05-06 更多 >
进口总数量:16 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84362110 | 交易描述:Máy nở trứng gia cầm - Incubator Setter, Model: EIFDMS-(Y)12096, Công suất: 5.84 kW, điện áp: 380V/220V 50HZ, tối thiểu 3024 quả trứng 1 lần sử dụng. NSX: QINGDAO XINGYI. Hàng mới 100%
数据已更新到:2020-08-25 更多 >
进口总数量:15 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84362110 | 交易描述:Air handling machine and central air pressure control (electric power) with refrigeration equipment, cooling capacity 2,535,902BTU=743.2kw, 3-phase electricity, 100% new, under DM no. 38/DKDMTB-HQVP
数据已更新到:2024-06-27 更多 >
进口总数量:14 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84362110 | 交易描述:Electrically operated Mộ.t phần Hệ thống máy ấp nở trứng gia cầm: Van điện tử và bộ điều khiển van, Hoạt động bằng điện, Mới 100%.
数据已更新到:2022-11-07 更多 >
302 条数据