|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8436990000
商品名称: 品目8436所列其他机器的零件
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到881个相关采购商
进口总数量:1862 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84369919 | 交易描述:Phụ tùng thay thế của máy ép viên dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi: Vỏ lô ép bằng sắt đường kính trong 140mm+/-20mm . hàng mới 100%
数据已更新到:2021-11-15 更多 >
进口总数量:784 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84369919 | 交易描述:Khuôn ép viên thức ăn chăn nuôi MUZL610, linh kiện của máy ép viên thức ăn chăn nuôi, bằng inox phi 5.0mm, tỷ lệ nén 8 . Kt:( 580*420*222 )mm. Hàng mới 100%.
数据已更新到:2021-11-25 更多 >
进口总数量:753 | 近一年进口量:158 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84369919 | 交易描述:Spare parts of pellet press used for animal feed production: Stainless steel pellet press die with inner diameter 850mm+/-30mm. 100% new
数据已更新到:2024-12-12 更多 >
进口总数量:691 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84369919 | 交易描述:Vỏ con lăn M03 277x210x250mm bằng thép( Bộ phận của máy ép viên cám gia súc ). Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-16 更多 >
进口总数量:583 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84369919 | 交易描述:Phụ tùng thay thế của máy ép viên sản xuất thức ăn chăn nuôi Muzl 610, hoạt động bằng điện, gồm vành chống mòn trong và vành chống mòn ngoài. Chất liệu bằng sắt. Hàng mới 100%.
数据已更新到:2021-11-10 更多 >
进口总数量:424 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84369919 | 交易描述:Linh kiện của máy ép viên, dùng trong ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi: Cổ dê kẹp khuôn, model: IDAH53F. Mới 100% (1 bộ = 3 cái)
数据已更新到:2021-12-15 更多 >
进口总数量:421 | 近一年进口量:322 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84369919000 | 交易描述:AGRICULTURAL EQUIPMENT, PARTS AND ACCESSORIES-CUTTER ASSEMBLY SERIES 2000
数据已更新到:2025-06-17 更多 >
进口总数量:417 | 近一年进口量:101 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84369919 | 交易描述:Roller cover, spare part of SZLH400 animal feed pellet press, electric operation, outer diameter 190mm, inner diameter 140mm, height 126mm. Alloy steel material. 100% new.
数据已更新到:2024-12-29 更多 >
进口总数量:359 | 近一年进口量:161 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84369919000 | 交易描述:SPARE PARTS FOR FEED MACHINERY - HAMMER MILL BLADE BEATER CPM 220X50X6MM MODEL CPM
数据已更新到:2025-06-27 更多 >
进口总数量:274 | 近一年进口量:31 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84369919 | 交易描述:Pellet press mold of the press used in the livestock and poultry industry, brand CPM 3020-6, size 3.5 x 55-10 mm, 100% new
数据已更新到:2024-12-18 更多 >
881 条数据