|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8438600000
商品名称: 水果、坚果或蔬菜加工机器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: A
共找到602个相关采购商
进口总数量:376 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84386010 | 交易描述:Máy thái rau củ dùng trong công nghiệp (đặt cố định, nặng 35 kg). Hiệu YUZHONG, Model: S-300-15 . Công suất: 220V/50Hz/0.55KW. Năng suất: 150kg/ giờ. Mới 100%
数据已更新到:2020-11-19 更多 >
进口总数量:358 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84386010 | 交易描述:Băng tải trái cây phế thải ( Băng tải mô-đun ; dài 12500mm x rộng 310mm ) ( Waste fruit conveyor ) ( modular conveyor ) . Mục 1 thuộc danh mục điều chỉnh số 02/ĐCDMĐB Ngày 27/04/2020
数据已更新到:2020-05-07 更多 >
进口总数量:259 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84386010 | 交易描述:Electrically operated Vegetable vegetables used in industrial (fixed, weight: 35kg). Yuzhong brand. Model: (RDQJ-01, 250QX, VC 60ms). Capacity: 220 / 380V / 50Hz / 0.55kw. Productivity: 120-150kg / hour. 100% new
数据已更新到:2022-03-10 更多 >
进口总数量:253 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84386010 | 交易描述:Máy thái rau củ dùng trong công nghiệp (đặt cố định). Model: JP-DQ-7 (trọng lượng máy: 45kg). Điện 220V-công suất định mức đầu vào 1.5KW- công suất động cơ 2.2KWNăng suất: 450kg/giờ, Mới 100%
数据已更新到:2021-02-03 更多 >
进口总数量:179 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84386010 | 交易描述:Máy thái rau củ dùng trong công nghiệp (Đặt cố định). Model: AG300. Điện áp: 220V/50-60Hz. Công suất: 2.2Kw. Năng suất: 300kg/ giờ. NSX: WANLIAN PACKING MACHINERY CO., LTD. Mới 100%.
数据已更新到:2021-07-01 更多 >
进口总数量:168 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84386010 | 交易描述:Máy cắt dứa khoanh, nhãn hiệu Zhoushan Willman Machinery Technology, Model: WM-PM-002, KT: 1500 x550 x650mm, CL: thép không gỉ 304, HĐ bằng điện 1.1kw, CS: 2 tấn/ giờ, dùng để cắt khoanh dứa, mới 100%
数据已更新到:2021-10-13 更多 >
进口总数量:70 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84386010 | 交易描述:Máy thái rau củ dùng trong công nghiệp (đặt cố định). Hiệu: TENGLIANG, Model: YE2-90-4. (trọng lượng máy 38kg)Công suất: 220V/50Hz/1.5KW. Năng suất: 650kg/ giờ. mới 100%
数据已更新到:2021-12-07 更多 >
进口总数量:43 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84386010 | 交易描述:Electrically operated Industrial vegetable slicer model AN-JR42 with capacity 3kw/220v/380v (productivity 260 kg/h). 100% new
数据已更新到:2022-09-24 更多 >
进口总数量:40 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84386010 | 交易描述:Máy cắt rau củ, mã hàng SH-100, dùng để cắt rau củ, quả thành lát, sợi, hạt lựu, toàn bộ máy bằng inox. Nguồn điện 220V /50Hz Công suất 0.75Kw. nhãn hiệu Shenghui. Hàng mới 100%. năm sản xuất 2021
数据已更新到:2021-11-19 更多 >
进口总数量:43 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84386010 | 交易描述:Máy thái rau củ dùng trong công nghiệp (đặt cố định). Hiệu: YUZHONG Model (RDQJ-01, 250QX), trọng lượng máy 35kg. Công suất: 220-380V/50Hz/550W.Năng suất: 150kg/ giờ. NXS: LIAN DA. Mới 100%.
数据已更新到:2019-11-29 更多 >
602 条数据