|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8535301010
商品名称: 72.5千伏≤电压≤220千伏的隔离开关及断续开关,含汞
基本单位: 7 / 个
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: 89
海关编码: 8535301090
商品名称: 其他72.5千伏≤电压≤220千伏的隔离开关及断续开关
基本单位: 7 / 个
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8535302010
商品名称: 220千伏<电压≤750千伏隔离开关及断续开关,含汞
基本单位: 7 / 个
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: 89
海关编码: 8535302090
商品名称: 其他220千伏<电压≤750千伏隔离开关及断续开关
基本单位: 7 / 个
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8535309010
商品名称: 其他隔离开关及断续开关,含汞
基本单位: 7 / 个
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: 89
海关编码: 8535309090
商品名称: 其他隔离开关及断续开关
基本单位: 7 / 个
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到837个相关采购商
进口总数量:290 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85353020 | 交易描述:Thiết bị ngắt điện LTB145D1/B-3P, 3 pha, 123 kV, 50 Hz , 31.5kA/ 1s, 1250A, 31mm/ kV và phụ kiện (5 thiết bị nạp khí). HSX: ABB. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-27 更多 >
进口总数量:226 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85353020 | 交易描述:Cầu dao cách ly dùng cho trạm điện ngoài trời GW55-145DII, 3 pha 3 cực 123kV, 50Hz, 1250A, 31.5kA/1s, 25mm/kV, DS 2 ES (2 dao nối đất động cơ). Mới 100%,hãngABB
数据已更新到:2021-11-01 更多 >
进口总数量:204 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85353020 | 交易描述:Dao tiếp địa đơn pha, 72.5kV-630A- 31.5kA/1s. Model: JW10-126. Nhà SX Sieyuan/China. Mới 100%. Dùng cho TBA 110KV Điện Biên 2 (Hội tụ số)
数据已更新到:2021-11-08 更多 >
进口总数量:142 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85353020 | 交易描述:Máy cắt 550kV-4000A-50kA/1s, đơn pha, ngoài trời, mã hiệu GL317 và kèm phụ kiện. Nhà sản xuất GE/China. Mới 100%. Mục 1.1 hợp đồng (Lắp máy 2 TBA 500kV Việt Trì)
数据已更新到:2021-05-07 更多 >
进口总数量:150 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85353020 | 交易描述:Máy cắt điện 3 pha SF6, LTB145D1/B-3P lắp đặt ngoài trời, điện áp 123kV, 1250A, 31,5kA/1s, 50Hz, 25mm/kV, hàng mới 100%, hãng SX: ABB.
数据已更新到:2021-11-26 更多 >
进口总数量:139 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85353020 | 交易描述:Cầu dao cách ly 123kV-1250A-31.5kA/1s, đơn pha, không tiếp địa, ngoài trời, mã hiệu: S2DA 1-pole,C6-550/3075 và kèm phụ kiện lắp đặt. NSX GE/China. Mới 100% lắp cho TBA 220kV Bắc Quang
数据已更新到:2021-07-30 更多 >
进口总数量:147 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85353020 | 交易描述:Thiết bị đóng cắt, cách điện bằng khí SF6 dùng để điều khiển đóng ngắt mạch điện, loại: 3AP1 DTC-SM7-AG-2-145kV, 2000A, 31.5kA/3s, điện áp: 145kV. Hàng Mới 100%. Hãng sản xuất: Siemens
数据已更新到:2021-11-12 更多 >
进口总数量:141 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85353020 | 交易描述:Dao cách ly mở ngang 3 cực với 1 dao tiếp địa , loại mở ngang, 1250A, 31,5kV/giây, 31mm/kV sử dụng cho cấp điện áp 123kV,sử dụng ngoài trời. Hiệu Siemens. NSX: Siemens, Mới 100%
数据已更新到:2021-07-16 更多 >

ABB LTD

越南
进口总数量:126 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85353020 | 交易描述: Isolator circuit breaker for outdoor power station GW55-145D, 3 phase 3 poles 123kV, 50Hz, 1250A, 31.5kA/1s, 25mm/kV, DS 1 ES (1 manual grounding switch) 4kN. 100% brand new, brand ABB
数据已更新到:2022-09-12 更多 >
进口总数量:137 | 近一年进口量:1 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85353020 | 交易描述:Circuit breaker, 145kV, (including 1 145KV circuit breaker, 1 145KV isolating switch, 1 145kV grounding switch, 3 current transformers, 03 voltage transformers, installation accessories), code HYPACT 145. Manufacturer: GE/Germany. 100% new
数据已更新到:2024-12-05 更多 >
837 条数据