越南

CôNG TY TNHH THươNG MạI U.C.C

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

14,313,785.60

交易次数

1,009

平均单价

14,186.11

最近交易

2021/12/30

CôNG TY TNHH THươNG MạI U.C.C 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI U.C.C在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 14,313,785.60 ,累计 1,009 笔交易。 平均单价 14,186.11 ,最近一次交易于 2021/12/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-03-26 JIANGSU HENGFENG FINE CHEMICAL CO., LTD Polyacrylamide : POLYACRYLAMIDE CM880 (HÀNG MỚI 100%) (Mã CAS ; 9003-05-8, kg chứa thành phần tiền chất CN) 2000.00KGM 5200.00USD
2020-11-27 WUXI FOUNDER CORPORATION CO.,LTD Hóa chất dùng trong ngành giấy : SLUDGE REUSING AGENT (SRA-30) (HÀNG MỚI 100%) (Mã CAS : 1047-16-1, kg chứa thành phần tiền chất CN) 2000.00KGM 2200.00USD
2019-04-01 W & H ALLIANCE (UK) CO., LTD Chất làm tăng độ bền ướt - dùng trong CN giấy : WET STRENGTH AGENT (HÀNG MỚI 100%) (Mã CAS : 9003-05-8, kg chứa thành phần tiền chất CN) 1000.00KGM 1365.00USD
2019-09-30 ZHEJIANG TRANSFAR WHYYON CHEMICAL CO., LTD Chế phẩm có thành phần chính là Copolyme acrylic nguyên sinh dạng phân tán ; SURFACE SIZING AGENT CS-1 (Hàng mới 100%) (Mã CAS : 24981-13-3 , dạng lỏng, kg chứa thành phần tiền chất CN) 18000.00KGM 13500.00USD
2020-12-01 ORIENTAL COLOR CORP., LTD Thuốc màu hữu cơ tổng hợp - dùng trong ngành dệt : FAST ORANGE RL (HÀNG MỚI 100%) (Mã CAS : 15793-73-4,dạng bột, kg chứa thành phần tiền chất CN) 1000.00KGM 6750.00USD
2020-01-06 ARGUS (SHANGHAI) INTERNATIONAL TRADING CO., LTD Chất thấm uớt - dùng trong ngành dệt : ARGALEVEL DCA-P (HÀNG MỚI 100%) (Mã CAS : 26677-99-6, 7732-18-5, dạng lỏng, kg chứa thành phần tiền chất CN) 100.00KGM 200.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15