越南

HợP TáC Xã NUôI TRồNG THủY SảN ĐạI DươNG

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

3,419,410.00

交易次数

1,528

平均单价

2,237.83

最近交易

2022/07/27

HợP TáC Xã NUôI TRồNG THủY SảN ĐạI DươNG 贸易洞察 (采购商)

过去5年,HợP TáC Xã NUôI TRồNG THủY SảN ĐạI DươNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,419,410.00 ,累计 1,528 笔交易。 平均单价 2,237.83 ,最近一次交易于 2022/07/27

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-04-07 GUANGDONG ZHISHAN INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD Cá Trê vàng sống (tên khoa học: Clarias macrocephalus). kích cỡ: 0,2-1 kg/con,Dùng làm thực phẩm, xuất xứ:China. 500.00KGM 1000.00USD
2020-07-12 ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD Cá nheo Mỹ sống (tên khoa học: Ictalurus punctatus). Kích cỡ: 0,1-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi ,số lượng:100,000 con, xuất xứ: China,hàng không thuộc danh mục cites 2000.00KGM 2000.00USD
2021-05-05 ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD Cá nheo Mỹ sống (tên khoa học: Ictalurus punctatus). Kích cỡ: 0,01-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi ,số lượng: 150,000 con, hàng không thuộc danh mục cites, cá nước ngọt. 1200.00KGM 1200.00USD
2021-04-02 ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD Cá chim vây vàng sống (tên khoa học: Trachinotus blochii). Kích cỡ: 0,01-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi ,số lượng:100,000 con, hàng không thuộc danh mục cites, cá nước mặn. 360.00KGM 2160.00USD
2019-11-13 ZHUHAI YONGCHENG AGRICULTURE DEVELOPMENT CO.,LTD Cá chuối hoa sống (tên khoa học: Channa maculatus). Kích cỡ: 0,2-2,5 kg/con, Dùng làm thực phẩm,xuất xứ:China,hàng không thuộc danh mục cites. 3000.00KGM 6000.00USD
2020-07-02 ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO., LTD Cá Trê vàng sống (tên khoa học: Clarias macrocephalus). kích cỡ: 0,2-1 kg/con,Dùng làm thực phẩm, xuất xứ:China. 1000.00KGM 2000.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15