越南
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN CôNG NGHệ TOàN PHáT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,356,713.00
交易次数
37
平均单价
63,694.95
最近交易
2024/11/06
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN CôNG NGHệ TOàN PHáT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH PHáT TRIểN CôNG NGHệ TOàN PHáT在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 2,356,713.00 ,累计 37 笔交易。 平均单价 63,694.95 ,最近一次交易于 2024/11/06。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-04-01 | DONGXING YULONG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD | Bào ngư chín lỗ/Cửu khổng sống (tên khoa học: Haliotis diversicolor ), kích cỡ: 50g-200g/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. | 850.00KGM | 96900.00CNY |
| 2022-03-23 | GOLDEN ATLANTIC | Crab Emperor (Paralitthodes Camtschticus) Manufacturer: Golden Atlantic, size 3.2-4.0 kg UP / PC, Living, Using food making | 308.45KGM | 24059.00USD |
| 2019-12-17 | HAINAN CHENHAI AQUATIC CO.,LTD | Cá chim vây vàng sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: TRACHINOTUS BLOCHII) (3kg-5.5kg/Con)Hàng mới 100% | 800.00KGM | 57520.00CNY |
| 2020-01-09 | HAINAN CHENHAI AQUATIC CO.,LTD | Cá mú ( Cá song) hoa nâu sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: EPINEPHELUS FUSCOGUTTATUS) (3kg-5.5kg/Con)Hàng mới 100% | 600.00KGM | 60000.00CNY |
| 2019-08-13 | HAINAN CHENHAI AQUATIC CO.,LTD | Cá mú cọp sống (tên khoa học: Epinephelus fuscoguttatus), kích cỡ: 4kg-5kg/con, dùng để làm giống nuôi (giống thủy sản nhập khẩu thông thường theo thông tư 24/2017/TT-BNNPTNT). | 550.00KGM | 55000.00CNY |
| 2019-08-13 | HAINAN CHENHAI AQUATIC CO.,LTD | Cá mú nghệ (tên khoa học: Epinephelus lanceolatus), kích cỡ: 40kg-60kg/con, dùng để làm giống nuôi (giống thủy sản nhập khẩu thông thường theo thông tư 24/2017) | 200.00KGM | 16000.00CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |