越南

CôNG TY TNHH BảO PHượNG

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

807,501.00

交易次数

258

平均单价

3,129.85

最近交易

2021/01/25

CôNG TY TNHH BảO PHượNG 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH BảO PHượNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 807,501.00 ,累计 258 笔交易。 平均单价 3,129.85 ,最近一次交易于 2021/01/25

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-10-19 ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO., LTD Cá trê vàng sống (tên khoa học:Clarias macrocephalus) kích cỡ: 0,1-15 kg/con, dùng làm thực phẩm. 500.00KGM 500.00USD
2020-11-25 ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO., LTD Cá trê vàng sống (tên khoa học:Clarias macrocephalus) kích cỡ: 0,1-15 kg/con, dùng làm thực phẩm. 1000.00KGM 1000.00USD
2021-01-04 ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO., LTD Cá trê vàng sống (tên khoa học:Clarias macrocephalus) kích cỡ: 0,05-5 kg/con, dùng làm thực phẩm. 1000.00KGM 1000.00USD
2020-11-01 ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO., LTD Cá chạch bông lớn sống (tên khoa học: Mastacembelus favus). Kích cỡ: 0,1-15 kg/con. Dùng làm thực phẩm. 1500.00KGM 1500.00USD
2021-01-01 ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO., LTD Cá chạch bông lớn sống (tên khoa học: Mastacembelus favus). Kích cỡ: 0,02-2 kg/con. Dùng làm thực phẩm. 2000.00KGM 2000.00USD
2020-12-20 ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO., LTD Cá chuối hoa sống (tên khoa học: Channa maculata). Kích cỡ: 0,5-15 kg/con. Dùng làm thực phẩm. 4000.00KGM 8000.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15