越南

CôNG TY TNHH HóA CHấT M.K.V.N

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

21,637,424.15

交易次数

1,357

平均单价

15,945.04

最近交易

2021/12/29

CôNG TY TNHH HóA CHấT M.K.V.N 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH HóA CHấT M.K.V.N在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 21,637,424.15 ,累计 1,357 笔交易。 平均单价 15,945.04 ,最近一次交易于 2021/12/29

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-03-29 GUANGZHOU IBERCHEM CO., LTD HAWAIAN TIARE - FRAGRANCE -1418804 (hỗn hợp các chất thơm - hương liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm), CAS: 928-96-1; 4940-11-8; 128-37-0, 65-85-0, 23726-91-2, 31906-04-4, 4940-11-8, 556-82-1 25.00KGM 475.00USD
2021-06-08 SNF (CHINA) FLOCCULANT CO., LTD FLOSPERSE 10030 CM (Co-polymer Liquid) (Các poly acrylic dạng nguyên sinh - loại khác - dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). CAS No: 52255-49-9. 21600.00KGM 13824.00USD
2019-01-04 BASF HONG KONG LTD PLANTACARE 2000 UP (Chế phẩm hoạt động bề mặt khác - dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm), CAS ; 68515-73-1, 110615-47-9 8000.00KGM 19200.00USD
2019-01-30 SHANDONG TIANLI PHARMACEUTICAL CO., LTD SORBITOL (sorbitol - dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). CAS 50-70-4. 126000.00KGM 59220.00USD
2019-05-31 SHANGHAI SAIFU CHEMICAL DEVELOPMENT CO., LTD PAEONIA SUFFRUTICOSA ROOT EXTRACT (Chiết xuất từ rễ hoa mẫu đơn - dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm).Hàng mới 100%.Batch 20190507.Hsd 06/05/2020. 50.00KGM 2129.00USD
2019-03-08 GUANGZHOU IBERCHEM CO., LTD CHERRY BLOSSOM & ALMOND - FRAGRANCE - R037902 (hỗn hợp các chất thơm - loại khác - dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm), CAS : 80-54-6, 1222-05-5, 54464-57-2, 98-55-5, 118-58-1, 127-51-5, 31906-04-4 200.00KGM 2200.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15