越南
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI THIêN PHú LộC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,678,699.20
交易次数
167
平均单价
16,040.11
最近交易
2021/01/11
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI THIêN PHú LộC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI THIêN PHú LộC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,678,699.20 ,累计 167 笔交易。 平均单价 16,040.11 ,最近一次交易于 2021/01/11。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-12-12 | SUNNY WORLD GLOBAL CO., LIMITED | Soda Ash Light 99,2% min - Na2CO3, phụ gia dùng trong ngành thực phẩm, tổng cộng 40kg x 2.000 bao = 80.000 KG. Hàng mới 100%, NSX : JIANG SU SUYAN JINGSHEN CO., LTD | 80.00TNE | 38400.00USD |
| 2020-06-23 | LIANYUNGANG SUNNY SALT INTERNATIONALTRADING CO., LTD | Pure drier vacuum salt (Muối tinh khiết NACL>99.1% dùng trong công nghiệp thực phẩm) khong bo sung ham luong iot .nhà sản xuất : CNSIC Hongbo (Group) Co., Ltd | 270.00TNE | 12420.00USD |
| 2019-11-25 | LIANYUNGANG SUNNY SALT INTERNATIONALTRADING CO., LTD | Pure vacuum dried salt (Muối tinh khiết NACL>99.1% dùng trong công nghiệp thực phẩm ).Tổng cộng 5.400 bags x 50 kg/bags = 270.000 kg .Không thuộc đối tượng chịu thuế VAT theo TT219 ngày 31/12/2013. | 270.00TNE | 12420.00USD |
| 2019-11-04 | LIANYUNGANG SUNNY SALT INTERNATIONALTRADING CO., LTD | Pure vacuum dried salt (Muối tinh khiết NACL>99.1% dùng trong công nghiệp thực phẩm ).Tổng cộng 5.600 bags x 50 kg/bags = 280.000 kg .Không thuộc đối tượng chịu thuế VAT theo TT219 ngày 31/12/2013. | 280.00TNE | 12880.00USD |
| 2019-04-03 | LIANYUNGANG SUNNY SALT INTERNATIONALTRADING CO., LTD | Pure drier vacuum salt (Muối tinh khiết NACL>99.1% dùng trong công nghiệp thực phẩm) khong bo sung ham luong iot .Tổng cộng 10.800 bags x 50 kg/bags = 540.000 kg . | 540.00TNE | 25380.00USD |
| 2019-04-17 | LIANYUNGANG SUNNY SALT INTERNATIONALTRADING CO., LTD | Pure drier vacuum salt (Muối tinh khiết NACL>99.1% dùng trong công nghiệp thực phẩm) khong bo sung ham luong iot .Tổng cộng 5.400 bags x 50 kg/bags = 270.000 kg . | 270.00TNE | 12420.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |