越南
CôNG TY TNHH LươNG THựC HảI TIếN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
836,234.00
交易次数
78
平均单价
10,720.95
最近交易
2024/11/26
CôNG TY TNHH LươNG THựC HảI TIếN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH LươNG THựC HảI TIếN在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 836,234.00 ,累计 78 笔交易。 平均单价 10,720.95 ,最近一次交易于 2024/11/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-01-09 | LIANYUNGANG HUAIHUA INTERNATIONAL TRADE CO; LTD | Muối tinh, NaCl 99,3%, đóng bao đồng nhất 50Kg, mới 100% Nhà SX: LIANYUNGANG HUAIHUA INTERNATIONAL TRADE CO; LTD. Hàng không có I ốt. Dùng trong CN thực phẩm và các ngành công nghiệp khác. | 296.00TNE | 13912.00USD |
2021-05-18 | LIANYUNGANG HUAIHUA INTERNATIONAL TRADE CO; LTD | Muối tinh, NaCl 99,3%, đóng bao đồng nhất 50Kg, mới 100% Nhà SX: LIANYUNGANG HUAIHUA INTERNATIONAL TRADE CO; LTD. Hàng không có I ốt. Dùng trong CN thực phẩm và các ngành công nghiệp khác. | 296.00TNE | 13912.00USD |
2019-01-10 | WUHAN Y&F INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD | Muối tinh .NaCL>=99,3%.Đóng bao đồng nhất 50kg/bao, mới 100%, TQ sản xuất. Dùng trong công nghiệp thực phẩm. Hàng ngoài hạn ngạch theo phụ lục IV- NĐ125/2017 ngày 16/11/2017. | 60.00TNE | 2880.00USD |
2020-06-05 | SHANGHAI NEW SALT CHEMICALS CO., LTD | Muối tinh, NaCL > 99,0% - dùng trong CN thực phẩm và các ngành khác, đóng bao đồng nhất 50kg/bao, mới 100%.Hàng ko có i ốt. Không phải muối thực phẩm Nhà SX: SHANGHAI NEW SALT CHEMICALS CO,. LTD | 275.00TNE | 10175.00USD |
2020-09-23 | LIANYUNGANG HUAIHUA INTERNATIONAL TRADE CO; LTD | Muối tinh, NaCL > 99,0% - dùng trong CN thực phẩm và ngành khác, đóng bao 50kg/bao, mới 100%.Hàng ko có i ốt. Không phải muối thực phẩm Nhà SX: LIANYUNGANG HUAIHUA INTERNATIONAL TRADE CO; LTD | 440.00TNE | 16280.00USD |
2020-08-15 | SHANGHAI NEW SALT CHEMICALS CO., LTD | Muối tinh, NaCL > 99,0% - dùng trong CN thực phẩm và ngành khác, đóng bao JUMBO và 50kg/bao, mới 100%.Hàng ko có i ốt. Không phải muối thực phẩm Nhà SX: SHANGHAI NEW SALT CHEMICALS CO,. LTD | 265.50TNE | 9823.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |