越南
CôNG TY Cổ PHầN DượC NAM YêN
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,624,653.55
交易次数
2,052
平均单价
2,253.73
最近交易
2019/08/16
CôNG TY Cổ PHầN DượC NAM YêN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN DượC NAM YêN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,624,653.55 ,累计 2,052 笔交易。 平均单价 2,253.73 ,最近一次交易于 2019/08/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-08 | GUANGXI GUIGANG SHENNONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD | Bạch thược(Rễ) Tên khoa học: "RADIX PAEONIAE LACTIFLORAE" nguyên liệu thuốc bắc dạng thô HSD: Đến 19/04/2021. Đóng gói đồng nhất 70kg/Bao | 5600.00KGM | 16296.00USD |
2019-06-25 | GUANGXI RENJI TANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.,LTD | Câu kỷ tử (Quả)Tên khoa học: "Fructus Lycii" nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa thái, cắt nghiền HSD: Đến 01/06/2021. Đóng gói đồng nhất 40kg/Bao | 120.00KGM | 945.60USD |
2019-05-21 | GUANGXI RENJI TANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.,LTD | Hoàng cầm (Rễ) Tên khoa học: "Radix Scutellariae" nguyên liệu thuốc bắc dạng thô HSD: Đến 04/05/2021. Đóng gói đồng nhất 50kg/Bao | 300.00KGM | 2103.00USD |
2019-04-12 | GUANGXI RENJI TANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO., LTD | Tế tân( Rễ, Thân rễ) Tên khoa học: "Radix et Rhizoma Asari" nguyên liệu thuốc bắc dạng thô HSD: Đến 19/03/2021. Đóng gói đồng nhất 40kg/Bao | 200.00KGM | 1492.00USD |
2019-03-20 | GUANGXI RENJI TANG CHINESE HERBAL MEDICINE | Bạch linh (Thể quả nấm) Tên khoa học: "Poria" nguyên liệu thuốc bắc dạng thô HSD: Đến 02/03/2021. Đóng gói đồng nhất 60kg/Bao | 720.00KGM | 1728.00USD |
2019-03-20 | GUANGXI RENJI TANG CHINESE HERBAL MEDICINE | Đảng sâm ( rễ) Tên khoa học: "Radix Codonopsis pilosulae" nguyên liệu thuốc bắc dạng thô HSD: Đến 02/03/2021. Đóng gói đồng nhất 40kg/Bao | 1000.00KGM | 8900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |