越南
CôNG TY Cổ PHầN DượC - VậT Tư Y Tế THANH HOá
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
14,745,365.82
交易次数
661
平均单价
22,307.66
最近交易
2021/12/24
CôNG TY Cổ PHầN DượC - VậT Tư Y Tế THANH HOá 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN DượC - VậT Tư Y Tế THANH HOá在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 14,745,365.82 ,累计 661 笔交易。 平均单价 22,307.66 ,最近一次交易于 2021/12/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-04-17 | KHS SYNCHEMICA CORP | METHYLPREDNISOLONE USP41 (Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Hàng mới 100%. HSD: Tháng 02/2021. NSX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd - China | 20.00KGM | 26800.00USD |
2020-11-13 | INNER MONGOLIA CHANGSHENG PHARMACEUTICAL CO., LTD | AMOXICILLIN TRIHYDRATE BP 2019 (Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Hàng mới 100%. HSD: Tháng 09/2024. (NSX: Inner Mongolia Changsheng Pharmaceutical Co., Ltd - China) | 4000.00KGM | 84000.00USD |
2020-06-29 | ANQIU LU''AN PHARMACEUTICAL CO., LTD | PARACETAMOL BP2018 (Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Hàng mới 100%. HSD: Tháng 05/2024. NSX: Anqiu Lu''an Pharmaceutical Co., Ltd - China) | 11000.00KGM | 58630.00USD |
2020-01-07 | SINOBRIGHT PHARMACEUTICAL CO., LTD | LINCOMYCIN HCL EP 9.0, 2000 Bou = 2341.26 Kg (Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Hàng mới 100%. HSD: Tháng 08/2022. NSX: Topfond Pharmaceutical Co., Ltd - China) | 2341.26KGM | 70200.00USD |
2021-05-25 | GUANGZHOU LELE TRADING CO.,LTD | Đồ chơi trẻ em cho trẻ em trên 3 tuổi, bằng plastic, không sử dụng pin, loại Lật đật hình Mèo máy xanh, hồng, kích thước 3x3.6x2.2cm. Nsx: Hai Lin Toys Factory. Mới 100% | 25000.00PCE | 1000.00USD |
2021-04-23 | CHONGQING ZHENGCHUAN PHARMACEUTICAL PACKAGING CO., LTD | DRINKING STRAW (Ống mút bằng polyme cứng). Hàng mới 100%. Số lô: 20210302, NSX: Chongqing Zhengchuan Pharmaceutical Packaging Co., Ltd - China) | 1000.00KPCE | 700.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |