越南
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM KHANG MINH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,122,225.00
交易次数
205
平均单价
5,474.27
最近交易
2019/12/11
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM KHANG MINH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM KHANG MINH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,122,225.00 ,累计 205 笔交易。 平均单价 5,474.27 ,最近一次交易于 2019/12/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-11 | ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C | Độc hoạt (Rễ) (Radix Angelicae pubescentis), nguyên liệu thuốc bắc đã cắt thái lát, đóng gói 50kg/kiện, số lô SX: VN191101, ngày sx: 08/11/2019, hsd: 24 tháng, hàng mới 100% | 1000.00KGM | 6000.00USD |
2019-04-03 | ANHUI BOZHOU ZHEWAN TRADITIONAL CHINESE MEDICINE DECOTION PIECES OF LI | Tân di (Hoa), (Flos Magnoliae), nguyên liệu thuốc Bắc dạng thô, đóng gói 50kg/ kiện, số lô sx YN1902001 , ngày sx 17/02/2019, hsd 36 tháng, mới 100% | 1600.00KGM | 19840.00USD |
2019-05-09 | ANHUI BOZHOU ZHEWAN TRADITIONAL CHINESE MEDICINE DECOTION PIECES OF LI | Đương quy (rễ), nguyên liệu thuốc bắc, đóng gói 50kg/kiện, số lô SX: YN1904001 , ngày sx: 24/04/2019, hsd: 36 tháng, hàng mới 100% | 1000.00KGM | 15000.00USD |
2019-12-11 | ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C | Mẫu đơn bì (Vỏ rễ) (Cortex Paeoniae suffruticosae), nguyên liệu thuốc bắc đã cắt thái lát, đóng gói 50kg/kiện, số lô SX: VN1911001, ngày sx: 05/11/2019, hsd: 24 tháng, hàng mới 100% | 1000.00KGM | 5500.00USD |
2019-04-03 | ANHUI BOZHOU ZHEWAN TRADITIONAL CHINESE MEDICINE DECOTION PIECES OF LI | Thục địa (rễ củ ) (Radix Rehmanniae glutinosae praeparata); nguyên liệu thuốc bắc dạng thô; đóng gói 50kg/kiện; số lô sx YN190301 ; ngày sản xuất: 19/03/2019; hsd: 36 tháng; mới 100% | 1000.00KGM | 6200.00USD |
2019-08-06 | ZHEJIANG KAIDI PHARMACEUTICALCHEMICAL MACHINERY CO.,LTD | Thiết bị cô giảm áp, kiểu ZQS-300, công suất: 1.1 KW. 1 PCS/ SET, Dùng cô đặc cao dược liệu, mới 100%. | 1.00SET | 20410.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |