越南
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM BắC NINH
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,715,612.11
交易次数
648
平均单价
5,733.97
最近交易
2024/11/30
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM BắC NINH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM BắC NINH在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 3,715,612.11 ,累计 648 笔交易。 平均单价 5,733.97 ,最近一次交易于 2024/11/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-20 | GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL SLICES CO., LTD | Mộc qua (Quả), (Fructus Chaenomelis ) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,đã:thái,cắt lát, sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:2019003/CBY-BN.NSX:15/10/2019. | 300.00KGM | 1047.00USD |
2019-12-24 | GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL SLICES CO., LTD | Hồng hoa (Hoa), (Flos Carthami tinctorii) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-BN19004.NSX:20/11/2019 | 20.00KGM | 382.40USD |
2021-03-01 | HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED | Đơn bì (Vỏ rễ), (Cortex Paeoniae suffruticosae) NLTB dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:Y223-01001-20210112 ,HSD:24 tháng từ NSX ,NSX:12/01/21 | 1000.00KGM | 4480.00USD |
2020-08-06 | ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD | Đương quy (Rễ), (Radix Angelicae sinensis) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200701 ,HSD:30/6/2025 ,NSX:1/7/2020 | 5000.00KGM | 31250.00USD |
2021-04-14 | HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED | Hoàng liên (Thân rễ), (Rhizoma Coptidis) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô Số lô:BY-YL-2021032103 ,HSD:15/3/23 ,NSX:16/3/21 | 500.00KGM | 14285.00USD |
2019-12-24 | GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL SLICES CO., LTD | Xuyên khung (Thân rễ), (Rhizoma Ligustici wallichii) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-BN19004.NSX:20/11/2019 | 500.00KGM | 2060.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |