越南
CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU Hà NộI
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,969,764.06
交易次数
714
平均单价
5,559.89
最近交易
2021/06/17
CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU Hà NộI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU Hà NộI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,969,764.06 ,累计 714 笔交易。 平均单价 5,559.89 ,最近一次交易于 2021/06/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-05 | GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL SLICES CO., LTD | Bạch linh (Poria) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-HN20001.NSX:18/02/2020. Mới 100% | 1000.00KGM | 3530.00USD |
2019-04-18 | CHINA GUANGZHOU KINCARE MEDICINE TECHNOLOGY CO.,LTD | Độc hoạt (Rễ) : Radix Angelicae pubescentis, HSD : 03/2020 ( Nguyên Liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất) NSX: ANHUI YUANHETANG PHARMACEUTICAL CO., LTD. | 2430.00KGM | 9598.50USD |
2019-12-16 | ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD | Bạch linh (Poria), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C191127, HSD: 26/11/2024,NSX:27/11/2019. Hàng khô, mới 100% | 500.00KGM | 2170.00USD |
2019-08-24 | GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL SLICES CO., LTD | Bạch thược (Rễ): Radix Paeoniae lactiflorae HSD: 07/2020 ( Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái , cắt lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất), Xuất xứ: Trung Quốc. | 1000.00KGM | 3430.00USD |
2019-12-23 | GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL SLICES CO., LTD | Nhục thung dung ( Thân ) Herba CistanchesHSD 11/2021 ( Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa: thái, cắt , lát, nghiền, Đóng gói không đồng nhất. Xuất xứ TQ. Hàng mới 100% | 500.00KMC | 9190.00USD |
2020-09-09 | ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD | Đào nhân (Hạt) (Semen Pruni), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C200723, HSD:22/07/2025,NSX:23/07/2020. Hàng khô, mới 100% | 500.00KGM | 4160.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |