越南

CôNG TY TNHH THảO DượC TâY á

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,152,976.50

交易次数

99

平均单价

11,646.23

最近交易

2022/01/03

CôNG TY TNHH THảO DượC TâY á 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH THảO DượC TâY á在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,152,976.50 ,累计 99 笔交易。 平均单价 11,646.23 ,最近一次交易于 2022/01/03

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-09-17 GUANGXI PINGXIANG CITY MINGDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD Nấm trắng khô ( mới qua sơ chế thông thường), sấy khô, 15kg/ kiện, hàng mới 100% TQSX 5025.00KGM 11959.50USD
2021-05-02 GUANGZHOU YUANLING IMP. & EXP. TRADING CO., LTD Nấm trắng khô, dạng vụn(chưa qua chế biến), 15kg/ kiện, hàng mới 100% TQSX 5025.00KGM 7035.00USD
2020-12-20 GUANGZHOU YUANLING IMP. & EXP. TRADING CO., LTD Nấm trắng khô, dạng vụn ( Chưa qua chế biến), 15kg/ kiện, hàng mới 100% TQSX. 5025.00KGM 7035.00USD
2021-06-23 GUANGZHOU ZHANGDI IMP & EXP TRADING CO.,LTD Quả táo tàu sấy khô chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp gia vị, dùng làm thực phẩm, hàng mới 100% TQSX 14400.00KGM 14400.00USD
2021-07-19 GUANGZHOU YUANLING IMP. & EXP. TRADING CO., LTD Nấm trắng khô, dạng vụn(chưa qua chế biến), 15kg/ kiện, hàng mới 100% TQSX 5025.00KGM 7035.00USD
2021-02-21 GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD Quả táo tàu sấy khô chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp gia vị, dùng làm thực phẩm, hàng mới 100% TQSX 4500.00KGM 4500.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15