越南

CôNG TY TNHH ĐôNG DượC VăN HươNG

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

898,834.45

交易次数

425

平均单价

2,114.90

最近交易

2020/03/04

CôNG TY TNHH ĐôNG DượC VăN HươNG 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH ĐôNG DượC VăN HươNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 898,834.45 ,累计 425 笔交易。 平均单价 2,114.90 ,最近一次交易于 2020/03/04

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-03-04 GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL SINH ĐỊA(RADIX REHMANNIAE GLUTINOSAE)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH20001.NSX:20/02/2020. Mới 100% 300.00KDW 795.00USD
2019-05-24 GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL SLICES CO., LTD Đơn bì (Vỏ rễ) (Cortex Paeoniae suffruticosae).Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa:thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: CB-VH/19001. HSD:24 tháng từ ngày 25-04-2019 200.00KGM 1140.00USD
2020-01-01 GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL SLICES CO., LTD Đỗ trọng (vỏ thân) (Cortex Eucommiae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019. Mới 100% 3500.00KGM 9485.00USD
2020-01-01 GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL SLICES CO., LTD Cam thảo(Thân rễ) (Radix Glycyrrhizae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH19002.NSX:05/12/2019. Mới 100% 1500.00KGM 6750.00USD
2019-05-24 GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL SLICES CO., LTD Cát cánh (Rễ),(Radix Platycodi grandiflori).Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa:thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. Số lô: CB-VH/19001. HSD:24 tháng từ ngày 25-04-2019 50.00KGM 301.50USD
2020-03-04 GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL ĐÀO NHÂN (SEMEN PRUNI)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH20001.NSX:20/02/2020. Mới 100% 200.00KGM 1970.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15