越南
TRUONG GIANG ORIENTAL MEDICINES COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,564,495.00
交易次数
264
平均单价
9,714.00
最近交易
2022/10/31
TRUONG GIANG ORIENTAL MEDICINES COMPANY LIMITED 贸易洞察 (采购商)
过去5年,TRUONG GIANG ORIENTAL MEDICINES COMPANY LIMITED在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,564,495.00 ,累计 264 笔交易。 平均单价 9,714.00 ,最近一次交易于 2022/10/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-06 | ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO LTD | Đại hoàng(Thân rễ)-(Rhizoma Rhei), NL thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx:C220217,NSX:17/02/2022,HSD: 16/02/2027,hàng khô, mới 100% | 500.00KGM | 1100.00USD |
2022-08-24 | ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO LTD | Selling Lien (Body)-(Herba Scutellariae Barbatae), NL Chinese medicine in the form of raw, unproven cutting, newly dried, lot number: C220722, NSX: July 22, 2022, HSD: July 21, 2027 , dry goods, 100% new | 4500.00KGM | 8010.00USD |
2022-05-16 | ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO LTD | Ba kích(Rễ)-(Radix Morindae officinalis), NL thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx:C220421,NSX:21/04/2022,HSD: 20/04/2027,hàng khô, mới 100% | 1000.00KGM | 15470.00USD |
2022-10-05 | ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD | Astragalus (Roots)-(Radix Astragali membranacei), NL herbal medicine in raw form, not chopped, freshly dried, Lot number: C220913, NSX: September 13, 2022, HSD: September 12, 2027, dry goods, 100% new | 532.00KILOGRAMS | 2782.00USD |
2022-08-08 | ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO LTD | Five multiple deaths (dry larvae)-(galla chinensis), raw Chinese medicine, unproven cutting, newly dried, lot number: C220718, NSX: July 18, 2022, HSD: July 17, July 17 /2027, dry goods, 100% new | 300.00KGM | 1404.00USD |
2022-05-24 | ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO LTD | Bạch tật lê(Quả)-(Fructus Tribuli terrestris), NL thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx:C220418,NSX:18/04/2022,HSD: 17/04/2027,hàng khô, mới 100% | 1000.00KGM | 4100.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |