越南
CôNG TY TNHH SảN XUấT TTH SàI GòN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
212,744.00
交易次数
531
平均单价
400.65
最近交易
2022/05/31
CôNG TY TNHH SảN XUấT TTH SàI GòN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SảN XUấT TTH SàI GòN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 212,744.00 ,累计 531 笔交易。 平均单价 400.65 ,最近一次交易于 2022/05/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-03-09 | HONMATSU BOEKI CO.,LTD | Of an output exceeding 750 W but not exceeding 75 kW Direct goods for manufacturing operations: Motor reducer for industrial machines (no brands, CS 0.5-0.75 kW, Quality of over 80%, SX 2014, QSD) | 56.00PCE | 69.00USD |
2022-03-31 | NINGBO XIAOHE TRADE CO.,LTD | Other Direct goods for SX operation: Hydraulic Huyndai 60-9 hydraulic loader, operating in the factory, with a lifting structure (quality of over 80%, SX 2013, MD) | 1.00PCE | 614.00USD |
2022-05-31 | SEIN GLOBAL CO LTD | Nồi cơm điện hiệu CUCKOO dung tích 1.8 lít, loại cơ, nắp liền, có chống dính, có chế độ ủ, chạy điện 1150W, công suất 220V, hàng mới 100%. | 611.00PCE | 15275.00USD |
2022-03-09 | CHU KONG LOGISTICS (S) PTE LTD | Other Direct goods for production activities: Industrial fans used in factories (no brands, CS 15KW, quality of over 80%, SX 2014, QSD) | 25.00PCE | 41.00USD |
2022-01-20 | TAKEDA SHOJI | Direct goods for production activities: water pumps for rice fields, piston-type rice fields, pumping flow 5,000m3 / h (no brand, CS 3-5 HP, SX 2012, QSD) | 10.00PCE | 22.00USD |
2022-03-17 | NINGBO XIAOHE TRADE CO.,LTD | Other engines Direct goods for production activities: Excavators (no labels, quality of over 80%, SX 2014, QSD) | 1.00PCE | 491.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |