越南
CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH VậT Tư HưNG THịNH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,940,355.28
交易次数
245
平均单价
24,246.35
最近交易
2021/12/21
CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH VậT Tư HưNG THịNH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH VậT Tư HưNG THịNH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,940,355.28 ,累计 245 笔交易。 平均单价 24,246.35 ,最近一次交易于 2021/12/21。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-03-06 | CNBM INTERNATIONAL CORPORATION | Dây thép dự ứng lực không hợp kim có hàm lượng cacbon trên 0.6%, không mạ, tròn cuộn đều, 1670Mpa, đường kính D=5.0mm, dạng xoắn, sản xuất theo tiêu chuẩn: BS 5896:2012, hàng mới 100%. | 50718.00KGM | 32966.70USD |
| 2020-05-23 | YOGIANT INTERNATIONAL LIMITED | Cáp thép dự ứng lực ( dảnh 7 sợi) dùng trong bê tông dự ứng lực, đường kính 15.24mm hàng mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A416, Grade1860 Mpa | 98031.00KGM | 55387.52USD |
| 2020-02-03 | HEBEI BOHONG INDUCTION TECHNOLOGY CO., LTD | Ống mica cách điện, cách nhiệt, không gồm phụ kiện ghép nối. Đường kính 22mm, dài 520mm. Hàng mới 100% | 50.00PCE | 150.00USD |
| 2019-02-13 | NANTONG SUNBOW STEEL WIRE PRODUCTS CO., LTD | Thép hợp kim Mn-Si dạng cuộn, cuốn không đều, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, ĐK 10.7mm TC JISG3137-2008, mới 100%.Hàm lượng C 0.28-0.33%, Mn 0.9-1.3%, Si 0.6-0.9%,dùng trong bê tông dự ứng lực | 99023.00KGM | 61889.38USD |
| 2020-10-19 | HEBEI BOHONG INDUCTION TECHNOLOGY CO., LTD | Bộ phận máy kéo thép: Công tắc nguồn 5V cung cấp cho bo mạch tủ điện, Mới 100%. Nsx: HEBEI BOHONG INDUCTION TECHNOLOGY CO., LTD | 5.00PCE | 75.00USD |
| 2020-10-19 | HEBEI BOHONG INDUCTION TECHNOLOGY CO., LTD | Bộ phận máy kéo thép: Ống cách nhiệt để bảo vệ cuộn cảm lò trung tần, làm bằng giầy cách nhiệt pha sợi thủy tinh. kích thước: Fi22*520mm, Mới 100%. Nsx: HEBEI BOHONG INDUCTION TECHNOLOGY CO., LTD | 50.00PCE | 150.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |