中国

GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMP&EXP TRADING CO. ,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

917,500.00

交易次数

252

平均单价

3,640.87

最近交易

2020/10/28

GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMP&EXP TRADING CO. ,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMP&EXP TRADING CO. ,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 917,500.00 ,累计 252 笔交易。 平均单价 3,640.87 ,最近一次交易于 2020/10/28

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-09-23 CôNG TY Cổ PHầN PTDZONE VIệT NAM Cá chình Nhật Bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica). Kích cỡ: 0,3-2,5 kg/con. Dùng làm thực phẩm, xuất xứ Trung Quốc 1000.00KGM 6000.00USD
2020-10-01 CôNG TY Cổ PHầN PTDZONE VIệT NAM Cá trắm cỏ sống (tên khoa học: Ctenopharyngodon idella). Kích cỡ: 1,75- 7,5 kg/con. Dùng làm thực phẩm, xuất xứ Trung Quốc 1000.00KGM 1500.00USD
2020-09-20 CôNG TY Cổ PHầN PTDZONE VIệT NAM Cá chình Nhật Bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica). Kích cỡ: 0,3-2,5 kg/con. Dùng làm thực phẩm, xuất xứ Trung Quốc 1000.00KGM 6000.00USD
2020-10-10 CôNG TY Cổ PHầN PTDZONE VIệT NAM Cá trắm cỏ sống (tên khoa học: Ctenopharyngodon idella). Kích cỡ: 1,75- 7,5 kg/con. Dùng làm thực phẩm, xuất xứ Trung Quốc 1000.00KGM 1500.00USD
2020-08-28 CôNG TY Cổ PHầN PTDZONE VIệT NAM Cá chình Nhật Bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica). Kích cỡ: 0,3-2,5 kg/con. Dùng làm thực phẩm, xuất xứ Trung Quốc 1000.00KGM 6000.00USD
2020-09-04 CôNG TY Cổ PHầN PTDZONE VIệT NAM Cá chuối hoa sống (tên khoa học: Channa maculata). Kích cỡ: 0,5-1,5 kg/con. Dùng làm thực phẩm, xuất xứ Trung Quốc 2000.00KGM 4000.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15