中国

SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

2,480,354.55

交易次数

859

平均单价

2,887.49

最近交易

2025/07/11

SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,480,354.55 ,累计 859 笔交易。 平均单价 2,887.49 ,最近一次交易于 2025/07/11

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-05-05 CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHIệP GOLDEN WIN ''Thép không hợp kim,cán phẳng được cán nóng,mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa qua sơn phủ mạ trángS50CMOD.(day22*rong1000*dai 2260)mm,C=0.51%,Si=0.23%,Mn=0.55%,P=0.017%,S=0.004% 6930.00KGM 5994.45USD
2020-07-24 CôNG TY TNHH THéP ĐặC BIệT CHâU Lê Thép hợp kim 1.2311 dạng tấm, cán nóng 55x1500x2260mm, mới 100% 1523.00KGM 1446.85USD
2023-05-26 VAN XUAN TRADING INVESTMENT&PRODUCTION COMPANY LTD Other, not further worked than hotrolled, not in coils Hot-rolled alloy steel, plate, flat-rolled, not coated with paint, steel grade 1.2311 (Cr = 1.8% -2.1% ; Mo = 0.15 %- 0.25%). Kt 35mm thick x 710mm wide x 2210mm long. Standard steel EN 10204 / 3.1... 455.00Kilograms 519.00USD
2022-11-07 VAN XUAN TRADING INVESTMENT&PRODUCTION COMPANY LTD Other, not further worked than hotrolled, not in coils Th.ép hợp kim cán nóng, dạng tấm, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép 1.2311 (Cr = 1.8% -2.1% ;Mo= 0.15 %- 0.25%). Kt dầy 130 mm x rộng 705mm x dài 2280 mm. Tchuẩn thép EN 10204 /3.1, mới 10... 1657.00Kilograms 1914.00USD
2019-01-14 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THéP KHUôN NHậT Thép không hợp kim được cán phẳng, được cán nóng, đã sơn chống gỉ màu đen, dạng tấm, dùng trong cơ khí; S50C Plate; kích thước: 10mm x 705mm x 2260mm; Mới 100% 622.00KGM 391.86USD
2023-01-17 VAN XUAN TRADING INVESTMENT&PRODUCTION COMPANY LTD Of a thickness exceeding 10 mm Th.ép không gỉ cán nóng dạng tấm, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép 1.2083 (Cr = 12.0%-14%; C= 0.38%- 0.45%) Kt dầy 40mm x rộng 610mm x dài 3960 mm. Tchuẩn thép EN 10204 /3.1, mới 100%. 801.00Kilograms 1290.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15