中国
CHANGYANG CHUXIN TEA CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,192,325.00
交易次数
29
平均单价
213,528.45
最近交易
2020/08/18
CHANGYANG CHUXIN TEA CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHANGYANG CHUXIN TEA CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,192,325.00 ,累计 29 笔交易。 平均单价 213,528.45 ,最近一次交易于 2020/08/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-29 | CôNG TY TNHH Tư VấN XUấT NHậP KHẩU VIệT NAM | Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 50 kg/bao. Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES | 25400.00KGM | 25400.00USD |
2019-06-19 | CôNG TY TNHH MTV ZYN | Chè xanh sấy khô , ( tên khoa học Camellia sinensis ) mới qua chế biến bằng cách sấy khô, hàng không thuộc danh mục Cites. | 25000.00KGM | 393750.00USD |
2020-08-18 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI LY | Chè xanh mới sơ chế bằng sấy khô và chưa chế biến. Đóng bao, 50kg/ bao x 510 bao. Tên khoa học: Camellia sinensis. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100% | 25500.00KGM | 89250.00USD |
2020-07-05 | CôNG TY TNHH Tư VấN XUấT NHậP KHẩU VIệT NAM | Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 50 kg/bao. Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES | 25500.00KGM | 25500.00USD |
2020-07-05 | CôNG TY TNHH Tư VấN XUấT NHậP KHẩU VIệT NAM | Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 50 kg/bao. NSX: CHANGYANG CHUXIN TEA CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES | 25500.00KGM | 25500.00USD |
2020-06-09 | CôNG TY TNHH KINH DOANH ĐầU Tư THươNG MạI PHươNG LINH | Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), quy cách 50 kg/bao. Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES | 25300.00KGM | 25300.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |