新加坡
TOPTIP HOLDING PTE.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
20,775,663.01
交易次数
306
平均单价
67,894.32
最近交易
2021/07/26
TOPTIP HOLDING PTE.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TOPTIP HOLDING PTE.LTD在新加坡市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 20,775,663.01 ,累计 306 笔交易。 平均单价 67,894.32 ,最近一次交易于 2021/07/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-10 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM | KPVN008#&Thanh thép hợp kim 10B33Ti đường kính 23.0 mm (có B>0.0008%, Ti>0.05% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010). PTPL: 2379/TB-KĐ2 (28/11/2018) | 210229.00KGM | 107216.79USD |
2020-05-20 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM | KPVN008#&Thanh thép hợp kim 51B20 đường kính 16.0 mm (có Cr: 0.741%-0.771%, B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010). Hàng mới 100% | 290251.00KGM | 148028.02USD |
2020-02-10 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM | KPVN008#&Thanh thép hợp kim được cán nóng dạng cuộn, cuốn không đều loại ML40Cr đường kính 16.0 mm (có chứa Cr: 0.97% - 0.99%, C: 0.40% - 0.41%) (98110010) | 19080.00KGM | 11734.20USD |
2020-03-16 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM | KPVN008#&Thanh thép hợp kim được cán nóng dạng cuộn, cuốn không đều loại 10B21Cr đường kính 6.5 mm (có chứa Bo: 0.0023%-0.0026%, Cr: 0.42%-0.44%) (98110010). Hàng mới 100% | 74227.00KGM | 38598.04USD |
2019-12-23 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM | KPVN008#&Thanh thép hợp kim được cán nóng dạng cuộn, cuốn không đều loại 51B20 đường kính 21.0 mm (có chứa Bo: 0.0022%-0.0028%, Cr: 0.739%-0.817%) (98110010). Hàng mới 100% | 468541.00KGM | 236613.20USD |
2020-02-10 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM | KPVN008#&Thanh thép hợp kim được cán nóng dạng cuộn, cuốn không đều loại 51B20 đường kính 25.0 mm (có chứa Bo: 0.0022%-0.0029%, Cr: 0.743%-0.794%) (98110010). Hàng mới 100% | 123682.00KGM | 64314.64USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |