日本
KOIZUMI CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
83,809,328.35
交易次数
708
平均单价
118,374.76
最近交易
2025/01/22
KOIZUMI CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,KOIZUMI CO., LTD在日本市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 83,809,328.35 ,累计 708 笔交易。 平均单价 118,374.76 ,最近一次交易于 2025/01/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-14 | CôNG TY Cổ PHầN QH PLUS | Thép cuộn cán nóng, hợp kim (Bo>=0.0008%), được cán phẳng, có gân, chưa phủ mạ hoặc tráng, chưa được gia công quá mức cán nóng. Quy cách: ( 9.9 x 1500 x C ) mm. TC: SS400B - JIS G3101. | 91375.00KGM | 51868.11USD |
2019-01-24 | CôNG TY Cổ PHầN QH PLUS | Thép tấm cán nóng, hợp kim (Ti>=0.05%), được cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, chưa được gia công quá mức cán nóng. Quy cách: ( 16 x 2000 x 12000 ) mm. TC: GB/T1591 - Q345B. ( hàng mới 100% ) | 295372.00KGM | 171614.08USD |
2020-03-09 | CôNG TY Cổ PHầN QH PLUS | Thép tấm cán nóng, hợp kim (Cr>=0.3%), được cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, chưa sơn, chưa được gia công quá mức cán nóng. Quy cách: ( 30 x 2000 x 6000 ) mm. TC: ASTM A36/A36M. ( hàng mới 100% ) | 101736.00KGM | 50007.31USD |
2019-12-30 | CôNG TY Cổ PHầN QH PLUS | Thép tấm cán nóng hợp kim ( Ti>= 0.05% ), được cán phẳng, chưa phủ mạ tráng chưa sơn chưa ngâm tẩy gỉ, chưa được gia công quá mức cán nóng. Quy cách: ( 14 x 2000 x 12000 ) mm. TC: ASTM A36/A36M | 50122.00KGM | 22936.33USD |
2020-11-25 | CôNG TY Cổ PHầN QH PLUS | Thép cuộn cán nóng, hợp kim (Bo>=0.0008%), được cán phẳng, chưa sơn phủ mạ hoặc tráng, chưa được gia công quá mức cán nóng. Quy cách: ( 8 x 1500 x C ) mm. TC: Q/BB 131-2014 (Q345B) | 93330.00KGM | 51088.84USD |
2023-05-02 | QH PLUS STEEL STRUCTURE COMPANY LTD | 1029/014#&H-shaped hot-rolled non-alloy steel (wide beam) W14x16x455, carbon content less than 0.6%. Dimensions hxbxtwxtf (mm): 483 x 428 x 51.2 x 81.5; 9900mm long. TC: ASTM A913 GRADE 70. | 12186.00Kilograms | 21114.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |