中国香港
CREA DAS TECH LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,620,667.19
交易次数
368
平均单价
4,403.99
最近交易
2023/06/21
CREA DAS TECH LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CREA DAS TECH LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,620,667.19 ,累计 368 笔交易。 平均单价 4,403.99 ,最近一次交易于 2023/06/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-04-01 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và TRUYềN THôNG BùI GIA | Parts The card is used for SFP-10G-SR-S-SR (10Gbase-SR SFP module, Enterprise-layer) Cisco, 100%new, TB manufacturer without civil code ... No function of collection broadcasting | 20.00PCE | 1200.00USD |
2021-05-19 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và TRUYềN THôNG BùI GIA | Cạc dùng cho thiết bị mạng NIM-2GE-CU-SFP ( 2-port GE WAN NIM, dual-mode RJ45 & SFP )) Hãng sx CISCO, hàng mới 100%,TB không có chức năng mật mã Dân sự..không có chức năng thu phát sóng | 1.00PCE | 550.00USD |
2021-03-05 | CôNG TY TNHH AIRQUAY VINA | Module quang 10GBASE-SR SFP, bộ phận của thiết bị chuyển mạch. Hàng mới 100% | 10.00PCE | 950.00USD |
2020-11-26 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và TRUYềN THôNG BùI GIA | Bộ chia cổng WS-C3650-48PD-S (Catalyst 3650 48 Port PoE 2x10G Uplink IP Base) Hãng sản xuất CISCO, hàng mới 100%, TB không có chức năng mật mã Dân sự..không có chức năng thu phát sóng | 2.00PCE | 7200.00USD |
2023-02-24 | BUI GIA TECHNOLOGY&COMMUNICATION COMPANY LTD | Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus Port splitter C9300-24P-E ( Catalyst 9300 24-port PoE+, Network Essentials.) CISCO manufacturer, 100% bran... | 2.00Pieces | 4500.00USD |
2020-10-16 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và TRUYềN THôNG BùI GIA | Bộ định tuyến ISR4331/K9 (ISR 4331 (3GE,2NIM,1SM,4G FLASH,4G DRAM,IPB)) Hãng SX CISCO, hàng mới 100%TB không có chức năng mật mã Dân sự..không có chức năng thu phát sóng | 10.00PCE | 11000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |