中国
SHANDONG BETTER DRILLING MACHINERY CO. , LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,493,883.52
交易次数
257
平均单价
5,812.78
最近交易
2023/07/26
SHANDONG BETTER DRILLING MACHINERY CO. , LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG BETTER DRILLING MACHINERY CO. , LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,493,883.52 ,累计 257 笔交易。 平均单价 5,812.78 ,最近一次交易于 2023/07/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-02-24 | LAC HONG EQUIPMENT&SERVICES JSC | High pressure conduits BMK5 drilling diameter 89mm, 1000mm long, instant casting (no welding), with circular cross section, made of cold stainless steel scissors, with lace in and threaded outside (stone drill spare parts), 100% new | 120.00PCE | 6000.00USD |
2020-10-15 | CôNG TY Cổ PHầN MáY KHOAN Đá MINH ĐứC | Búa khoan HD85, chất liệu bằng thép, chiều dài 1200m, chiều rộng 160mm (phụ tùng cho máy khoan đá). hiệu : new diomand.Hàng mới 100% | 1.00PCE | 1900.00USD |
2021-02-17 | CôNG TY Cổ PHầN MáY KHOAN Đá MINH ĐứC | Cần khoan đường kính 76mm, dài 2000mm ,đúc liền (không hàn), có mặt cắt ngang hình tròn, làm bằng thép không hợp kim kéo nguội,có ren trong và ren ngoài (phụ tùng máy khoan đá) , mới 100% | 100.00PCE | 5200.00USD |
2020-10-15 | CôNG TY Cổ PHầN MáY KHOAN Đá MINH ĐứC | Máy khoan giếng nước ,bánh xích dùng khí nén, loại tự hành, MODEL: FYX180 ,Số Khung: 20200925A ,Số động cơ: 4B275M22Q200840345B Hiệu : JULONG Sản Xuất 2020 Mới 100% | 1.00SET | 2300.00USD |
2020-10-15 | CôNG TY Cổ PHầN MáY KHOAN Đá MINH ĐứC | Bộ hơi của động cơ changfa 33HP chất liệu bằng thép ( Phụ tùng của máy khoan đá ) mới 100% | 10.00SET | 250.00USD |
2021-10-13 | CôNG TY Cổ PHầN MáY KHOAN Đá MINH ĐứC | Cần khoan BMK5 đường kính 60mm, dài 2000mm ,đúc liền (không hàn), có mặt cắt ngang hình tròn, làm bằng thép không hợp kim kéo nguội,có ren trong và ren ngoài (phụ tùng máy khoan đá) , mới 100% | 60.00PCE | 1200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |