中国
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,625,445.01
交易次数
19
平均单价
85,549.74
最近交易
2021/12/08
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,625,445.01 ,累计 19 笔交易。 平均单价 85,549.74 ,最近一次交易于 2021/12/08。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-05 | CôNG TY TNHH XâY DựNG THươNG MạI NGUYêN THôNG ĐạT | Thép không hợp kim dạng cuộn, đã được tráng phủ sơn. Quy cách (0.2*1000)mm (+/- 0.02mm). Nhà sản xuất: ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 28308.00KGM | 29723.40USD |
2021-06-24 | CôNG TY TNHH XâY DựNG THươNG MạI NGUYêN THôNG ĐạT | Thép không hợp kim dạng cuộn, đã được tráng phủ sơn. Quy cách (0.26*1000)mm (+/- 0.02mm). Nhà sản xuất: ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 95160.00KGM | 113621.04USD |
2020-12-16 | CôNG TY TNHH XâY DựNG THươNG MạI NGUYêN THôNG ĐạT | Thép không hợp kim dạng cuộn, đã được tráng phủ sơn. Quy cách (0.23*1000)mm (+/- 0.02mm). Nhà sản xuất: ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 79135.00KGM | 68451.77USD |
2021-03-17 | CôNG TY TNHH XâY DựNG THươNG MạI NGUYêN THôNG ĐạT | Thép không hợp kim dạng cuộn, đã được tráng phủ sơn. Quy cách (0.26*1000)mm (+/- 0.02mm). Nhà sản xuất: ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 160525.00KGM | 148164.58USD |
2021-04-05 | CôNG TY TNHH XâY DựNG THươNG MạI NGUYêN THôNG ĐạT | Thép không hợp kim dạng cuộn, đã được tráng phủ sơn. Quy cách (0.32*1000)mm (+/- 0.02mm). Nhà sản xuất: ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 50246.00KGM | 45924.84USD |
2021-06-24 | CôNG TY TNHH XâY DựNG THươNG MạI NGUYêN THôNG ĐạT | Thép không hợp kim dạng cuộn, đã được tráng phủ sơn. Quy cách (0.32*1000)mm (+/- 0.02mm). Nhà sản xuất: ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 55515.00KGM | 63009.52USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |