中国
ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,073,874.56
交易次数
556
平均单价
5,528.55
最近交易
2020/08/05
ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,073,874.56 ,累计 556 笔交易。 平均单价 5,528.55 ,最近一次交易于 2020/08/05。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-10 | CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI | Hoàng kỳ (Rễ; Radix Astragali membranacei), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20050613, HSD:05.05.2023, NSX:06.05.2020. Hàng khô, mới 100% | 1470.00KGM | 14273.70USD |
2020-01-14 | CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI | Đại táo (Quả; Fructus Ziziphi jujubae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 19122006, HSD: 2022.12.19, NSX: 2019.12.20. Hàng khô, mới 100% | 500.00KGM | 1505.00USD |
2020-03-26 | CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI | ''''Đương quy ( Rễ; Radix Angelicae sinensis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, 30 đầu/kg, Số lô sx: 20022418, HSD: 2023.02.23, NSX: 2020.02.24. Hàng khô, mới 100% | 1000.00KGM | 6290.00USD |
2020-05-07 | CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI | Chi tử ( Quả; Fructus Gardeniae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20032715, HSD: 2023.03.26, NSX: 2020.03.27. Hàng khô, mới 100% | 292.00KGM | 543.12USD |
2020-06-17 | CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI | Một dược (Gôm nhựa; Myrrha),tên kh:Commiphora myrrha Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20052813, HSD: 2023.05.27, NSX: 2020.05.28. Hàng khô, mới 100% | 136.00KGM | 1043.12USD |
2020-05-07 | CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI | Ngũ vị tử (Quả; Fructus Schisandrae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20032716, HSD: 2023.03.26, NSX: 2020.03.27. Hàng khô, mới 100% | 110.00KGM | 1147.30USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |