中国
ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,486,735.85
交易次数
1,843
平均单价
4,062.25
最近交易
2025/03/27
ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 7,486,735.85 ,累计 1,843 笔交易。 平均单价 4,062.25 ,最近一次交易于 2025/03/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-10-23 | CôNG TY HữU HạN Cơ KHí ĐộNG LựC TOàN CầU | TO0008#&Thép ống không hợp kim,hình chữ nhật,không nối,quy cách 38.1*25.4*T3.2mm,đã NK theo mục 1tk:103100502300:OD38.1*25.4*T3.2*L2900 SEAMLESS STEEL TUBE MANDREL COLD DRAWN C1025 | 128.00KGM | 262.40USD |
2020-10-23 | CôNG TY HữU HạN Cơ KHí ĐộNG LựC TOàN CầU | TO0009#&Thép ống không hợp kim,không nối kéo nguội,phi tròn ngoài 34.93mm,dày 4.78mm,đã NK theo mục 1tk:102951275931:OD34.93*T4.78*ID25.37*L2200~L4500 SEAMLESS STEEL TUBE MANDREL COLD DRAWN C1026 | 168.00KGM | 336.00USD |
2020-10-12 | CôNG TY HữU HạN Cơ KHí ĐộNG LựC TOàN CầU | TO0012#&Thép ống không hợp kim, không hàn-nối, kéo nguội, phi tròn ngoài 54.0mm, độ dày 4.78mm, đã NK theo mục 1tk:102951275931: OD54*T4.78*ID44.44*L3500 SEAMLESS STEEL TUBE MANDREL COLD DRAWN C1026 | 9501.00KGM | 19002.00USD |
2020-03-09 | CôNG TY HữU HạN Cơ KHí ĐộNG LựC TOàN CầU | TO0029#&Thép ống không hợp kim,không nối,gia công nguội, hình tròn,phi ngoài 28.6mm,độ dày 3.0mm,đã KH theo mục 1tk:102753015411: OD28.6*T3.0*ID22.6*5320 SEAMLESS STEEL TUBE MANDREL COLD DRAWN C1025 | 2747.00KGM | 4807.25USD |
2020-01-06 | CôNG TY CP CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM | NLT1212#&Thép ống không hợp kim,không hàn-nối,mặt cắt hình tròn,đường kính ngoài 22.22mm,độ dày 5.81mm:OD22.22*T5.81*ID10.6*L2280 SEAMLESS STEEL TUBE MANDREL COLD DRAWN C1020 | 1048.00KGM | 1865.44USD |
2019-10-28 | CôNG TY HữU HạN Cơ KHí ĐộNG LựC TOàN CầU | TO0009#&Thép ống không hợp kim, không nối, gia công nguội, mặt cắt hình tròn, phi ngoài 34.93mm: OD34.93*T4.78*ID25.37*5450 SEAMLESS STEEL TUBE MANDREL COLD DRAWN C1026 | 735.00KGM | 1514.10USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |