中国
HUBEI HUACUN TRADE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,664,427.00
交易次数
53
平均单价
201,215.60
最近交易
2024/03/27
HUBEI HUACUN TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUBEI HUACUN TRADE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,664,427.00 ,累计 53 笔交易。 平均单价 201,215.60 ,最近一次交易于 2024/03/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-12-24 | CôNG TY Cổ PHầN ô Tô THươNG MạI QUốC Tế VIệT | Ô tô quét đường hiệu Isuzu, model JDF5072TSLQ5, ctbx 4x2, tự trọng 5120kg, TTLCT 7300kg, động cơ diesel cs 96kw, lốp 7.00R16, cabin đơn KV600, tay lái thuận, mới 100%, sx 2020 | 1.00UNIT | 42700.00USD |
2019-06-25 | CôNG TY Cổ PHầN ô Tô THươNG MạI QUốC Tế VIệT | Ô tô xi téc phun nước rửa đường hiệu Dongfeng,model DFZ5258GPSSZ5D(6x4),tự trọng 10080kg,TTLCT22275kg,tckt EUROV,động cơ diesel cs177kw,lốp 11.00R20,cabin đơn,xi téc 12m3,tay lái thuận,mới 100%,sx2019 | 1.00UNIT | 304850.00CNY |
2019-09-16 | CôNG TY Cổ PHầN ô Tô THươNG MạI QUốC Tế VIệT | Ô tô xi téc phun nước rửa đường hiệu Howo, model CSC5164GSS3, ctbx 4x2, tự trọng 6805kg, TTLCT 16000kg, động cơ diesel cs132kw, lốp 10.00R20, cabin đơn D912, xi téc 9m3, tay lái thuận, mới 100%,sx2019 | 2.00UNIT | 360218.00CNY |
2019-06-25 | CôNG TY Cổ PHầN ô Tô THươNG MạI QUốC Tế VIệT | Ô tô xi téc phun nước rửa đường hiệu Dongfeng,model DFZ5258GPSSZ5D(6x4),tự trọng 10080kg,TTLCT22275kg,tckt EUROV,động cơ diesel cs177kw,lốp 11.00R20,cabin đơn,xi téc 12m3,tay lái thuận,mới 100%,sx2019 | 1.00UNIT | 304850.00CNY |
2019-06-14 | CôNG TY Cổ PHầN ô Tô THươNG MạI QUốC Tế VIệT | Ô tô xi téc phun nước rửa đường hiệu Howo,model CSC5164GSS3,ctbx 4x2,tự trọng 6805kg,TTLCT 16000kg,tckt EURO V,động cơ diesel cs132kw,lốp 10.00R20,cabin đơn, xi téc 9m3,tay lái thuận,mới 100%,sx2019 | 2.00UNIT | 360218.00CNY |
2022-02-11 | QUOC TE VIET AUTO JSC | Other Automotive water spray water spray, HOWO, Model CSC5317NGSS, CTBX 8x4, Self-weight 13870kg, TTLCT 30000KG, CS276KW diesel engine, 12.00R20 tire, single cabin HW76, Poker 16m3, Thrower, New 100%, SX2021 | 2.00UNIT | 106700.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |