中国

HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

734,429.40

交易次数

349

平均单价

2,104.38

最近交易

2022/04/28

HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 734,429.40 ,累计 349 笔交易。 平均单价 2,104.38 ,最近一次交易于 2022/04/28

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-06-30 CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU NINH HIệP Cát cánh (Rễ) (Radix Platycodi grandiflori), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: Y372-05001-20200503 , NSX:03/05/2020, HSD : 24 tháng. Hàng khô, mới 100% 100.00KGM 685.00USD
2021-08-28 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI ĐôNG Y DượC HưNG VượNG Bách bộ (Rễ củ):Radix Stemonae tuberosae,Cắt lát khô.Nguyên liệu thuốc Bắc dạng thô,NSX HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD. Ngày sx 04.09.2020,HSD 03.09.2022.Mới 100%.Số lô 200901216 50.00KGM 341.50USD
2020-06-30 CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU NINH HIệP Thị đế (Tai hồng) (Calyx Kaki) ,Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: Y334-05001-20200503, NSX:03/05/2020, HSD : 24 tháng. Hàng khô, mới 100% 100.00KGM 685.00USD
2020-06-30 CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU NINH HIệP Huyền hồ (Thân rễ) (Rhizoma Corydalis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: Y179-05001-20200504 , NSX:04/05/2020, HSD : 24 tháng. Hàng khô, mới 100% 50.00KGM 400.00USD
2020-06-30 CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU NINH HIệP Liên kiều (Thân rễ) (Rhizoma et Radix Notopterygii) ,Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: Y221-05001-20200503 , NSX:03/05/2020, HSD : 24 tháng. Hàng khô, mớ 400.00KGM 3884.00USD
2020-06-30 CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU NINH HIệP Mẫu đơn bì (Vỏ rễ) (Cortex Paeoniae suffruticose) ,Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: Y223-05001-20200503 , NSX:03/05/2020, HSD : 24 tháng. Hàng khô, mới 400.00KGM 1428.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15