中国
WEN COUNTY TAIYUAN HUAI MEDICINE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
692,972.76
交易次数
87
平均单价
7,965.20
最近交易
2021/12/03
WEN COUNTY TAIYUAN HUAI MEDICINE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WEN COUNTY TAIYUAN HUAI MEDICINE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 692,972.76 ,累计 87 笔交易。 平均单价 7,965.20 ,最近一次交易于 2021/12/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-11-28 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DựơC LIệU SơN TùNG | Hoài sơn (Rễ củ) (Tuber Dioscoreae persimilis) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa xay nghiền, mới qua sấy khô Số lô 21002/TY-ST, HSD: 24 tháng từ NSX: 01/11/2021 | 600.00KGM | 2214.00USD |
2021-11-28 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DựơC LIệU SơN TùNG | Khương hoạt (Thân rễ, rễ) (Rhizoma et Radix Notopterygii) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa xay nghiền, mới qua sấy khô Số lô 21002/TY-ST, HSD: 24 tháng từ NSX: 01/11/2021 | 280.00KGM | 9914.80USD |
2021-12-03 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DựơC LIệU SơN TùNG | Phá cố chỉ (Quả)(Fructus Psoraleae corylifoliae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa xay nghiền, mới qua sấy khô Số lô 21002/TY-ST, HSD: 24 tháng từ NSX: 01/11/2021 | 200.00KGM | 532.00USD |
2021-11-28 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DựơC LIệU SơN TùNG | Mộc hương (Rễ) (Radix Saussureae lappae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa xay nghiền, mới qua sấy khô Số lô 21002/TY-ST, HSD: 24 tháng từ NSX: 01/11/2021 | 8000.00KGM | 22480.00USD |
2021-10-20 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DựơC LIệU SơN TùNG | Cát cánh (Rễ) (Radix Platycodi grandiflori) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa xay nghiền, mới qua sấy khô Số lô C210901, HSD: 24 tháng từ NSX: 01/09/2021 | 200.00KGM | 968.00USD |
2021-07-11 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN Y DượC THăNG LONG | BẠCH TRUẬT,Rhizoma Atractylodis Macrocephalae ,Thân rễ,Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô; NSX: WEN COUNTY TAIYUAN HUAI MEDICINE CO.,LTD Hạn sử dụng: 24 tháng từ ngày 12/06/2021,Loại nhỏ | 3000.00KGM | 9390.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |