中国
GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
279,007.60
交易次数
135
平均单价
2,066.72
最近交易
2020/03/04
GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI CAOBENYUAN TRADITIONAL CHINESE MEDICAL在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 279,007.60 ,累计 135 笔交易。 平均单价 2,066.72 ,最近一次交易于 2020/03/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-04 | CôNG TY TNHH ĐôNG DượC VăN HươNG | THƯƠNG TRUẬT (RHIZOMA ATRACTYLODIS)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH20001.NSX:20/02/2020. Mới 100% | 300.00KGM | 4632.00USD |
2020-03-04 | CôNG TY TNHH ĐôNG DượC VăN HươNG | TÁO NHÂN (SEMEN ZIZIPHI MAURITIANAE)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH20001.NSX:20/02/2020. Mới 100% | 130.00KGM | 1625.00USD |
2020-03-04 | CôNG TY TNHH ĐôNG DượC VăN HươNG | HOÀNG LIÊN(RHIZOMA COPTIDIS)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH20001.NSX:20/02/2020. Mới 100% | 50.00KGM | 1158.00USD |
2020-03-04 | CôNG TY TNHH ĐôNG DượC VăN HươNG | HOÀNG CẦM(RADIX SCUTELLARIAE) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH20001.NSX:20/02/2020. Mới 100% | 100.00KGM | 647.00USD |
2020-03-04 | CôNG TY TNHH ĐôNG DượC VăN HươNG | UY LINH TIÊN (RADIX ET RHIZOMA CLEMATIDIS) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH20001.NSX:20/02/2020. Mới 100% | 320.00KGM | 2163.20USD |
2020-03-04 | CôNG TY TNHH ĐôNG DượC VăN HươNG | ÍCH TRÍ NHÂN(FRUCTUS ALPINIAE OXYPHYLLAE)Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô. Hàng đóng không đồng nhất.Số lô:CB-VH20001.NSX:20/02/2020. Mới 100% | 250.00KGM | 1397.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |