中国
CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
44,379,398.36
交易次数
1,004
平均单价
44,202.59
最近交易
2025/06/24
CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 44,379,398.36 ,累计 1,004 笔交易。 平均单价 44,202.59 ,最近一次交易于 2025/06/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-20 | CôNG TY TNHH H.A.V.A.S | Hóa chất Polymer Polyols CHP-H30, dùng để sản xuất mút nệm. Hàng mới 100%; CAS NO:9082-00-2 | 600.00MTR | 942.00USD |
2020-11-09 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN Tỷ ĐạT | Nhựa Polymer Polyols CHP-2045 nguyên sinh, dạng lỏng-nguyên liệu sản xuất mút xốp. Hàng mới 100% | 23720.00KGM | 37477.60USD |
2019-12-06 | CôNG TY Cổ PHầN SAM CHEM QUả CầU | POLYMER POLYOLS CHP-5645 (Polyete dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp). Hàng mới 100%. | 43520.00KGM | 63104.00USD |
2021-04-19 | CôNG TY TNHH SINOMAX (VIệT NAM) POLYURETHANE TECHNOLOGY | POLYMER POLYOLS CHP-2045 (nguyên sinh dạng lỏng), số CAS: 9082-00-2- Nguyên liệu sản xuất mút xốp (hàng mới 100%) -( không chứa chất HCFC ) (Không KBHC theo ND 113/2017/NĐ-CP) | 23760.00KGM | 49420.80USD |
2022-02-14 | GLORY(VIETNAM) INDUSTRY CO LTD | Other N018 # & Polyol Polyols Polyols CHP-2045, Transparent Liquid Liquid, (CAS: 9082-00-2: Polyether Polyols 51.5-555.5%, 57913-80-1: Graft Polymerization of Polyether and Vinyl Monomer 44.5-48.5%) ; Hc.chp-2045 | 23760.00KGM | 43956.00USD |
2021-12-21 | CôNG TY TNHH CHăN GA GốI ĐệM ELAN | Polymer Polyol nguyên sinh, dạng lỏng-POLYMER POLYOLS CHP-2045, mã CAS:9082-00-2,57913-80-1, không chứa hóa chất HCFC, dùng trong công nghiệp sản xuất đệm mút, hàng mới 100% | 23720.00KGM | 56928.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |