中国
CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
45,457,181.36
交易次数
1,041
平均单价
43,666.84
最近交易
2025/07/25
CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 45,457,181.36 ,累计 1,041 笔交易。 平均单价 43,666.84 ,最近一次交易于 2025/07/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-29 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN Tỷ ĐạT | Nhựa Polymer Polyols CHP-2045 nguyên sinh, dạng lỏng-nguyên liệu sản xuất mút xốp. Hàng mới 100% | 23820.00KGM | 30727.80USD |
2021-02-22 | CôNG TY TNHH TIMBERLAND | MH-HC0001#&Hóa chất, dạng nguyên sinh - POLYETHER POLYOLS CHE-380. Công dụng: Dùng để sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%. | 16000.00KGM | 46080.00USD |
2022-03-14 | HERCULES FOAM MINDANAO INC | OTHER POLYETHERS IN PRIMARY FORMS POLYMER POLYOLS CHP-2045 | 未公开 | 32640.00USD |
2022-03-29 | ELAN CO LTD | Other Polymer polyol primary, liquid-polymer polyols CHP-2045, CAS code: 9082-00-2,57913-80-1, without hcfc chemicals, Used in industrial cushion production, 100% new products | 23840.00KGM | 45296.00USD |
2022-01-07 | TIMBERLAND CO LTD | Other MH-HC0001 # & Chemicals, primary form - polyether polyols cover-220. Uses: used to produce foam Foam. 100% new goods .- 150600059 | 1000.00KGM | 2910.00USD |
2023-05-08 | TIMBERLAND COMPANY LTD | MH-HC0001#&Chemical, primary form -POLYETHER POLYOLS CHE-380 . Uses: Used to produce foam. 100% brand new.-150600051. CAS code: 56449-05-9 K trademark, with label of goods. | 16000.00Kilograms | 26560.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |