|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

共找到8个相关供应商
出口总数量:48 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3019952 | 交易描述:Cá mú hoa nâu/ Cá mú cọp sống (tên khoa học: Epinephelus fuscoguttatus). Kích cỡ: 0,01-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi ,số lượng: 50,000 con, hàng không thuộc danh mục cites, cá nước mặn.
数据已更新到:2021-11-15 更多 >
出口总数量:15 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3019952 | 交易描述:Cá mú (cá song) đen chấm nâu sống dùng làm con giống (tên khoa học EPINEPHELUS COIOIDES), kích thước (5-12)cm, có nguồi gốc nuôi trồng. nhà SX: HAINAN JUHAIYUAN TRADE CO., LTD
数据已更新到:2021-04-28 更多 >
出口总数量:15 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3019952 | 交易描述:Cá mú (cá song) đen chấm nâu sống dùng làm con giống (tên khoa học EPINEPHELUS COIOIDES), kích thước (5-12)cm
数据已更新到:2020-05-22 更多 >
出口总数量:12 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3019952 | 交易描述:Cá mú (Cá song) hoa nâu sống dùng làm giống nuôi thương phẩm (tên khoa học: Epinephelus fuscoguttatus) kích thước ( 4-10) cm.
数据已更新到:2020-07-06 更多 >
出口总数量:7 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3019952 | 交易描述:Cá mú (Cá song) sao (tên khoa học: Plectropomus maculatus), dùng làm giống, kích thước (5-10)cm
数据已更新到:2019-07-30 更多 >
出口总数量:3 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3019952 | 交易描述:Cá mú ( cá song ) đen chấm nâu sống dùng làm con giống ( tên khoa học : Epinephelus coioides ) kích thước ( 5 - 10 )cm, có nguồn gốc nuôi trồng, NSX: Guangxi Fuqun Seawater Seeding Propagation Co.,Ltd
数据已更新到:2021-06-12 更多 >
出口总数量:3 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3019952 | 交易描述:Cá song nghệ còn sống (kích thước 30-50 cm)(tên khoa học:Epinephelus lanceolatus)dùng làm thực phẩm. hàng không thuộc danh mục CITES
数据已更新到:2019-08-20 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3019952 | 交易描述:Cá mú (Cá song) hoa nâu sống (tên khoa học: Epinephelus fuscoguttatus) kích cỡ: 1-10 kg/con, dùng làm thực phẩm.
数据已更新到:2020-11-10 更多 >
8 条数据