|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

共找到112个相关供应商
出口总数量:90 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3035420 | 交易描述:Cá thu ngừ (Sa ba) nguyên con đông lạnh - Frozen Pacific Mackerel (Scomber Japonicus), NSX: Zhoushan Boda Aquaticproducts Co., Ltd, size: 26-30 Pcs/CT, đóng thùng 10Kgs/CT, NSX: 10/2021. HSD: 2 năm
数据已更新到:2021-11-11 更多 >
出口总数量:36 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3035420 | 交易描述:Cá Saba nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục Cites, tên kh: Scomber Japonicus, size 26-30 con/Cartons, 10kg/carton, hàng mới 100%, NSX: T10/2021, HSD: T10/2023 )
数据已更新到:2021-11-29 更多 >
出口总数量:31 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3035420 | 交易描述:Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel - Scomber Japonicus), cỡ 200-350g/con, đóng gói 10kg/kiện, HSD:T4/2021. Hàng không thuộc danh mục CITES.
数据已更新到:2019-05-21 更多 >
出口总数量:24 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3035420 | 交易描述:Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel-Scomber Japonicus), cỡ 26-30 pcs/kiện, 10kg/kiện, HSD:T10/2023. Hàng không thuộc danh mục CITES.
数据已更新到:2021-11-29 更多 >
出口总数量:18 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3035420 | 交易描述:Cá thu ngừ (Sa ba) nguyên con đông lạnh (Scomber Japonicus) - Frozen Mackerel WR, NSX: Fujian Jiafeng Agricultural Development Co., Ltd, size:18-22 PCS/CT, 10Kgs/CT,
数据已更新到:2020-08-03 更多 >
出口总数量:18 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3035420 | 交易描述:Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh ( Frozen Pacific Mackerel W/R - Scomber Japonicus), cỡ:400-600gr/con, 10kg/kiện. NSX: Ningde Xiawei Food.,ltd. HSD:T11/2021.Hàng không thuộc danh mục CITES
数据已更新到:2020-01-20 更多 >
出口总数量:18 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3035420 | 交易描述:Cá thu ngừ Thái Bình Dương nguyên con đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel WR-Scomber Japonicus), đóng gói 10kg/kiện. Cỡ 300-500g/con. HSD:T10/2023. Hàng không thuộc danh mục CITES
数据已更新到:2021-11-27 更多 >
出口总数量:15 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3035420 | 交易描述:Cá thu ngừ thái bình dương đông lạnh nguyên con(Scomber Japonicus; size 26-30 con thùng; không thuộc danh mục CITES; Nhà SX TENGXIANG(SHISHI) MARINE PRODUCTS CO.,LTD;Ngày SX 11/09/2021
数据已更新到:2021-11-05 更多 >
出口总数量:13 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3035420 | 交易描述:Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel - Scomber Japonicus), cỡ: 200-350gr/con, đóng gói 10kg/kiện, HSD:T5/2021. NSX: (Nhà xuất khẩu) Hàng không thuộc danh mục CITES.
数据已更新到:2019-07-08 更多 >
出口总数量:11 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3035420 | 交易描述:FPAMAC#&Cá thu ngừ thái bình dương(Sapa) nguyên con đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel Whole Round) (Scomber Japonicus), cỡ: 30-32 con/kg, 16 kgs/bag.
数据已更新到:2020-08-25 更多 >
112 条数据