|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8426191000
商品名称: 装船机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8426192100
商品名称: 抓斗式卸船机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8426192900
商品名称: 其他卸船机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: O
海关编码: 8426193000
商品名称: 龙门式起重机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8426194100
商品名称: 门式装卸桥
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8426194200
商品名称: 集装箱装卸桥
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8426194300
商品名称: 其他动臂式装卸桥
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8426194900
商品名称: 其他装卸桥
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8426199000
商品名称: 其他高架移动式起重吊运设备
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到265个相关供应商
出口总数量:108 | 近一年出口量:108 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84261930 | 交易描述:AUXILIARY STRUCTURE FOR CONTAINER CRANE
数据已更新到:2025-06-27 更多 >
出口总数量:31 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84261930000 | 交易描述:Overhead travelling cranes, transporter cranes, gantry cranes, bridge cranes and mobile lifting frames (excluding overhead travelling cranes on fixed support, mobile lifting frames on tyres, straddle carriers and portal or pedestal jib cranes): gantry ...
数据已更新到:2023-05-29 更多 >
出口总数量:15 | 近一年出口量:2 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84261930 | 交易描述:Container lifting and dismounting wheel gantry crane and accessories, Brand ZPMC, Model: RC/40.6T, Product Number: ZP09-1301-54, Year of manufacture: 2010, Load capacity: 40.6 tons, used goods.
数据已更新到:2024-11-21 更多 >

SARENS JWS (M) SDN BHD

印度尼西亚
出口总数量:14 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84261930 | 交易描述:Other Một phần của cổng trục nâng thủy lực 600T-LF số Seri: D3045-DL-S185-0904, tên loại: 600T-LFMODULAR GANTRY: cụm điều khiển và điều tiết nâng hạ, hiệu Sarens, sản xuất năm 2016, đã qua sử dụng
数据已更新到:2023-09-06 更多 >
出口总数量:8 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84261930 | 交易描述:Cổng trục dầm đôi, tải trọng 20T+20T, khẩu độ 40m, cấp làm việc A7, điện áp 380V, hãng Zhongyuan, dùng để cẩu thép phế cho nhà máy nguyên liệu, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-08-12 更多 >
出口总数量:8 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84261930 | 交易描述:Cổng trục đẩy tay/Indoor gantry,model 13545-D, kích thước dài 3m, rộng 3m, sức nâng 2 tấn, hiệu Bailey,nhập nguyên chiếc(1cái=1bộ)
数据已更新到:2020-06-30 更多 >
出口总数量:8 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84261930 | 交易描述:Cổng trục dầm đơn model: MH5T-24M/10M, tải trọng 5 tấn, khẩu độ 24M, chiều cao nâng : 8M, tổng công suất:12.7kw, năm SX 2019, mới 100%
数据已更新到:2020-03-25 更多 >
出口总数量:7 | 近一年出口量:3 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84261930 | 交易描述:.#&Single girder gantry crane, Model:MH, 3T- 17.85M, lifting capacity 3 tons, lifting height 7.8 meters, span 17.85 meters, working mode A3, voltage 380V, capacity 12.8 KW. 100% new.
数据已更新到:2025-02-21 更多 >
出口总数量:7 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84261930 | 交易描述:Other Double girder girk 5t, 9.1m aperture, 380V voltage, for lifting system for cups, 100% new products
数据已更新到:2022-03-08 更多 >
出口总数量:6 | 近一年出口量:6 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84261930 | 交易描述:Part of 600T-LF hydraulic lifting gantry crane Serial number: D3045-DL-S185-0904, model name: 600T-LFMODULAR GANTRY:Superstructure lifting unit. Brand: Sarens, manufactured in 2016, used#&MY
数据已更新到:2025-03-09 更多 >
265 条数据