|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8438600000
商品名称: 水果、坚果或蔬菜加工机器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: A
共找到533个相关供应商
出口总数量:362 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84386010 | 交易描述:Electrically operated Má.y thái rau củ dùng trong công nghiệp (đặt cố định, nặng 25.2kg). Hiệu: SHUNLING. Model: VC 65MS. Công suất: 220V/50Hz/1P/0.75KW. Năng suất 200-250 kg/giờ. Mới 100%
数据已更新到:2022-11-01 更多 >
出口总数量:358 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84386010 | 交易描述:Băng tải trái cây phế thải ( Băng tải mô-đun ; dài 12500mm x rộng 310mm ) ( Waste fruit conveyor ) ( modular conveyor ) . Mục 1 thuộc danh mục điều chỉnh số 02/ĐCDMĐB Ngày 27/04/2020
数据已更新到:2020-05-07 更多 >
出口总数量:321 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84386010 | 交易描述:Máy thái rau củ dùng trong công nghiệp (đặt cố định, trọng lượng máy: 35kg). Hiệu: YUZHONG, Model: 250QX. Công suất: 220380V/50Hz/0.55KW. Năng suất: 150kg/giờ. Mới 100%
数据已更新到:2021-03-03 更多 >
出口总数量:291 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84386010 | 交易描述:Electrically operated Ve.getable slicer for industrial use, Model: YY8014, Voltage: 220V/50Hz, Power: 550w, (25kg/piece), NSX: Guilin Lipu Yaoji Native Products Co ., Ltd, 100% New
数据已更新到:2022-12-17 更多 >
出口总数量:168 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84386010 | 交易描述:Máy vắt trái cây công nghiệp (đặt cố định) bằng inox kết hợp nhựa. Hiệu: ACHUANG. Model: VC2/2. Công suất: 220V/50Hz/120W. Năng suất: 20Kg/ giờ. Trọng Lượng: 25kg. Mới 100%
数据已更新到:2020-03-11 更多 >
出口总数量:144 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84386010 | 交易描述:Dây chuyền sản xuất ngô lạnh, băng tải lên, Model IP-TSJ-1, động cơ: 1.1kw, công suất 10 tấn/giờ , thuộc hệ thống dây chuyền chế biến lạnh (STT 1, mục II, phần A của DMTB số 02/DM)
数据已更新到:2019-07-10 更多 >
出口总数量:58 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84386010 | 交易描述:Máy thái rau củ dùng trong công nghiệp. Hiệu: JZ (trọng lượng máy: 46kg).Công suất: 220V-0.75KW. Năng suất: 125kg/ giờ. Sản xuất năm 2021, mới 100%
数据已更新到:2021-10-11 更多 >
出口总数量:64 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84386010 | 交易描述:Electrically operated In.dustrial vegetable slicer model QX-260 with capacity of 1.1kw/220V. (capacity 150 kg/h), production 2022 , 100% new
数据已更新到:2022-12-25 更多 >
出口总数量:32 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84386010 | 交易描述:Electrically operated Vegetable food slicer (slicing), fixed type, industrial use. Brand: Shun er Jia. Model: Q-200. Voltage: 220V. Power: 1.1KW. Productivity: 200Kg/h. 100% new. Factory 2022
数据已更新到:2022-09-25 更多 >
出口总数量:29 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84386010 | 交易描述:Máy thái rau củ dùng trong công nghiệp (đặt cố định). Hiệu: YUZHONG Model (RDQJ-01, 250QX), trọng lượng máy 35kg. Công suất: 220-380V/50Hz/550W.Năng suất: 150kg/ giờ. NXS: LIAN DA. Mới 100%.
数据已更新到:2019-11-29 更多 >
533 条数据