国家筛选:
国家
精准客户:
交易时间:
海关编码详情解析
海关编码:
8477800000
商品名称:
未列名的橡胶或塑料加工机器
基本单位:
1 / 台
第二单位:
35 / 千克
增值税率:
13%
监管条件:
共找到385个相关供应商
出口总数量:7笔
|
近一年出口量:0笔
高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84778020
|
交易描述:For rubber, not electrically operated Má.y ép nhựa. Model SH-860 (Dùng để phục vụ sản xuất quần áo đi mưa,, Thanh lý chuyển mục đích sử dụng, dòng 3 trang 1 của tờ khai số 35 NDT (18/05/2005). Máy móc không còn sử dụng được
数据已更新到:2022-11-19
更多 >
共 385 条数据