|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8477800000
商品名称: 未列名的橡胶或塑料加工机器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到385个相关供应商
出口总数量:14 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84778020 | 交易描述:Máy cắt tạo khối nhỏ dùng trong sản xuất nệm mút (Model:SN-SP2.0;công suất:11hp;tốc độ:0-60m/min) .Hàng mới 100%
数据已更新到:2019-09-08 更多 >
出口总数量:12 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84778020 | 交易描述:Máy ép nhựa. Model: HXW158, điện áp 3 phase 380 V, 29.95KW. Hãng sản xuất Ningbo Haixong Plastics Machinery,sản xuất tại chi na năm sản xuất 2018
数据已更新到:2019-11-06 更多 >
出口总数量:12 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84778020 | 交易描述:MM16#&Máy pha trộn nguyên liệu (dùng để pha trộn cao su, plastic, ... với chất phụ gia).Hàng đã qua sử dụng#&CN
数据已更新到:2019-03-01 更多 >
出口总数量:10 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84778020 | 交易描述:For rubber, not electrically operated 3 # & Automatic port cutting system RC4-4141, electrical activity, aluminum material, 250x250x5mm, used to cut the plastic casting detail port of the product. 100% new,
数据已更新到:2022-01-19 更多 >
出口总数量:10 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84778020 | 交易描述:Máy gia công cao su Haul-off, dùng đề kéo sản phẩm cao su, Hiệu Zhangjiagang Polestar. Hoạt động bằng tay. Xuât xứ Trung Quốc, sản xuất năm 2019. Mới 100%
数据已更新到:2019-07-29 更多 >
出口总数量:8 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84778020 | 交易描述:máy định h ình sản phẩm màng Film model YS713-2,công suất 1.5kw,điện áp 380V,hàng sản xuất tại china năm 2020,hãng sản xuất hiệu chữ china,hàng mới 100%
数据已更新到:2020-05-12 更多 >
出口总数量:8 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84778020 | 交易描述:DP-DM7Z-Q1#&máy xuống liệu tự động(đầu ra) model DP-DM7Z-Q,công suất 1.5kw, điện áp 220V(dùng trong sản xuất màng film),sxtại china năm 2020,nhà sx Dongguan Depai Precision Machinery Co.,Ltd mới 100%
数据已更新到:2020-06-23 更多 >
出口总数量:7 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84778020 | 交易描述:For rubber, not electrically operated Machine for extruding blinds from PVC powder. Model TH-65, unbranded machine, capacity 20HP,15KW, used machine, year of manufacture 2019, (synchronous machine disassembled)
数据已更新到:2023-07-29 更多 >
出口总数量:7 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84778020 | 交易描述:For rubber, not electrically operated Má.y ép nhựa. Model SH-860 (Dùng để phục vụ sản xuất quần áo đi mưa,, Thanh lý chuyển mục đích sử dụng, dòng 3 trang 1 của tờ khai số 35 NDT (18/05/2005). Máy móc không còn sử dụng được
数据已更新到:2022-11-19 更多 >
出口总数量:7 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84778020 | 交易描述:máy cuốn ống băng keo dài model XH-806/1300MM sử dụng điện áp 3 phase, 380V, công suất 300SP/h nhà sản xuât Xionghua New Ideas, sản xuất tại china năm 2020 ,mới 100%
数据已更新到:2020-07-29 更多 >
385 条数据