|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 3105100010
商品名称: 制成片状及类似形状或零售包装的硝酸铵
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 9%
监管条件: 9B
海关编码: 3105100090
商品名称: 制成片状及类似形状或零售包装的第31章其他货品
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 9%
监管条件: 7Bv
共找到626个相关采购商
进口总数量:410 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:31051020 | 交易描述:Phân hóa học CSV AGROLIFE NPK 15-5-25+TE có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Nito, Photpho,Kali (Nito 15%, P205 5%, K2O 25%) bổ sung TE . Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-27 更多 >
进口总数量:233 | 近一年进口量:21 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:31051020 | 交易描述:MIXED FERTILIZER NPK CON CO VANG NPK 30-9-9 (N: 30%, P205: 9%, K20: 9%, moisture 5%), 9.5kg bag, 100% new, Imported No. 1414/QD-BVTV-PB, dated June 14, 23, Uneven granularity, Mfg.: September 20, 24, Imported: September 19, 26
数据已更新到:2024-12-24 更多 >
进口总数量:209 | 近一年进口量:40 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:31051020 | 交易描述:Mixed fertilizer MONEY FISH NPK 10-60-10 FERTILIZER contains the elements Nitrogen, Phosphorus, Potassium (Nitrogen 10%, P205 60%, K2O 10%), 9.9 kg/bag. 100% new product. Decision No. 630/QD-BVTV-PB.
数据已更新到:2024-12-26 更多 >
进口总数量:183 | 近一年进口量:30 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:31051020 | 交易描述:MACROFARM NPK MIXED FERTILIZER NPK 15-5-25, (N: 15%; P2O5: 5%; K2O: 25%). Granular form, PACKAGED 9.9KG/BAG. EXPIRY: 3 YEARS, ORIGIN: CHINA. (100% NEW PRODUCT).
数据已更新到:2024-12-27 更多 >
进口总数量:177 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:31051020 | 交易描述:Phân bón hỗn hợp HT NPK 30-10-10. đóng bao 9.9kg
数据已更新到:2021-11-19 更多 >
进口总数量:171 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:31051020 | 交易描述:PHÂN BÓN NP BỔ SUNG VI LƯỢNG ĐẦU BÒ 13-32+TE (N: 13%,P2O5: 32%) ĐÓNG GÓI: 50KG/BAO, DẠNG VIÊN ( HANG MOI 100%)
数据已更新到:2021-12-24 更多 >
进口总数量:180 | 近一年进口量:39 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:31051020 | 交易描述:NPK mixed fertilizer MONEY FISH NPK 30-10-10 fertilizer (Total nitrogen (Nts): 30%; Effective phosphorus (P2O5hh): 10%; Effective potassium (K2Ohh): 10%; Moisture: 5%). 100% new product.
数据已更新到:2024-12-26 更多 >
进口总数量:148 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:31051020 | 交易描述:Phân bón hỗn hợp NP ( NITROPHOT NP 16-16 ) , Hàm lượng Nts: 16% , P2O5hh: 16%, độ ẩm: 2%. Dạng viên, đóng bao: 50 kg/bao. UQ & QĐ lưu hành số: 977/QĐ-BVTV-PB.
数据已更新到:2021-11-03 更多 >
进口总数量:148 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:31051020 | 交易描述:Phân hóa học CSV AGROLIFE NPK 30-10-10+TE có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Nito, Photpho,Kali (Nito 30%, P205 10%, K2O 10%) bổ sung TE. Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-11-25 更多 >
进口总数量:142 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:31051020 | 交易描述:Loại: Phân bón NPK bổ sung vi lượng; Tên: NPK 20-20-15+TE ĐẠI PHƯỚC. Hàm lượng: N: 20%, P2O5: 20%, K2O: 15%. Hàng đóng trong bao 9.9 kg/ bao.QĐLH số: 619/QĐ-BVTV-PB ngày 20/06/2018.
数据已更新到:2021-11-25 更多 >
626 条数据