|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 4601210000
商品名称: 竹制的席子、席料及帘子
基本单位: 35 / 千克
第二单位: 10 / 张
增值税率: 13%
监管条件: AB
共找到1066个相关采购商
进口总数量:1033 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:46012100 | 交易描述:Chiếu tre, kích thước (+/-10%): 140cmx190cm, dạng thanh dài. Nhãn hiệu Bành Thành. Hàng mới 100%.
数据已更新到:2021-11-06 更多 >
进口总数量:1009 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:46012100 | 交易描述:Tấm dệt chiếu tre cấu tạo bởi nan tre: (0.2-0.8)cm, kết hợp với những sợi chỉ, phía dưới ép lớp vải mỏng,kết thành dải cuộn,đã in họa tiết,khổ rộng (1,2-2,0)m+-0,1m, dài (10-35)m .Mới 100%
数据已更新到:2021-07-10 更多 >
进口总数量:932 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:46012100 | 交易描述:Of bamboo Bamboo projection. Brand: Cao Lam. Size: (150*190) cm +/- 2cm. 100% new
数据已更新到:2022-07-31 更多 >
进口总数量:750 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:46012100 | 交易描述:Chiếu tre dạng mắt, kích thước (0.6 x 15)m, hiệu Xinyi, mới 100%
数据已更新到:2021-03-02 更多 >
进口总数量:717 | 近一年进口量:9 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:46012100 | 交易描述:Bamboo mat in slat shape. Brand: CAO LAM, Chuc Long. Size: (100*190)cm +/- 2cm. 100% New
数据已更新到:2024-07-05 更多 >
进口总数量:592 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:46012100 | 交易描述:Nguyên liệu sản xuất chiếu tre, trúc dạng mắt: Gồm mắt tre,trúc KT: (1-2x2-3)cm, chưa kết lại với nhau, chưa có viền, trọng lượng: (30-50)kg/ bao. Mới 100%
数据已更新到:2020-07-23 更多 >
进口总数量:545 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:46012100 | 交易描述:Nguyên liệu sản xuất chiếu tre dạng thanh: Được đan bằng những thanh tre nhỏ, chưa có viền ở dạng cuộn, khổ (0.7- 1.8 x 20-55)m +-10%, mới 100%.
数据已更新到:2020-11-30 更多 >
进口总数量:391 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:46012100 | 交易描述:Chiếu tre dạng thanh. Nhãn hiệu: Con gấu, Gấu nhỏ, chữ Trung Quốc, Kích thước: (2,0*2,2) mét (+- 5%). Mới 100%
数据已更新到:2021-05-11 更多 >
进口总数量:386 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:46012100 | 交易描述:Chiếu tre ( dạng mành) đã qua xử lý nhiệt, kích thước [(1,4-1,6) x (1,9-2,0)]m, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
数据已更新到:2020-06-18 更多 >
进口总数量:385 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:46012100 | 交易描述:Heat-treated bamboo mat, size (1.8 x 2.0)m, brand MeiGui, XingFu ShengHua, ZhuLong, FengQiang, 100% new
数据已更新到:2024-05-29 更多 >
1066 条数据