中国
XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURALTECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
143,116.00
交易次数
7
平均单价
20,445.14
最近交易
2021/09/01
XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURALTECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURALTECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 143,116.00 ,累计 7 笔交易。 平均单价 20,445.14 ,最近一次交易于 2021/09/01。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-25 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MâN TIềN | Mộc nhĩ đen khô, tên khoa học: Auricularia auricula, chưa qua chế biến, 1320 CTNS, nhà sản xuất: XIANGYANG JINYI AGRICULTURE CO.,LTD, hàng được miễn thuế GTGT theo TT 219 năm 2013. Hàng mới 100% | 11880.00KGM | 23760.00USD |
2020-06-30 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MâN TIềN | Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes, chưa qua chế biến, 660 CTNS, NSX: XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng được miễn thuế GTGT theo TT 219 năm 2013. mới 100% | 7729.00KGM | 15458.00USD |
2020-06-30 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MâN TIềN | Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes, chưa qua chế biến, 660 CTNS, NSX: XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng được miễn thuế GTGT theo TT 219 năm 2013. mới 100% | 7729.00KGM | 15458.00USD |
2020-06-29 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MâN TIềN | Mộc nhĩ đen khô, tên khoa học: Auricularia auricula, chưa qua chế biến, 1320 CTNS, nhà sản xuất: XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURALTECHNOLOGY CO.,LTD, hàng được miễn thuế GTGT theo TT 219 | 11880.00KGM | 23760.00USD |
2020-06-29 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MâN TIềN | Mộc nhĩ đen khô, tên khoa học: Auricularia auricula, chưa qua chế biến, 1320 CTNS, nhà sản xuất: XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURALTECHNOLOGY CO.,LTD, hàng được miễn thuế GTGT theo TT 219 | 11880.00KGM | 23760.00USD |
2020-11-25 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MâN TIềN | Mộc nhĩ đen khô, tên khoa học: Auricularia auricula, chưa qua chế biến, 1320 CTNS, nhà sản xuất: XIANGYANG JINYI AGRICULTURE CO.,LTD, hàng được miễn thuế GTGT theo TT 219 năm 2013. Hàng mới 100% | 11880.00KGM | 23760.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |