|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

共找到521个相关供应商
出口总数量:16640 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:6029090 | 交易描述:Cây hồng môn, cao 20-60cm, trồng trên giá thể không bằng đất, không thuộc danh mục Cites do TQSX
数据已更新到:2021-11-29 更多 >
出口总数量:7265 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:6029090 | 交易描述:Cây Trường sinh, cao 20- 50 cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất
数据已更新到:2021-11-30 更多 >
出口总数量:2588 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:6029090 | 交易描述:Cây trầu bà, cao 40 - 100 cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất
数据已更新到:2021-03-13 更多 >
出口总数量:2545 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:6029090 | 交易描述:Bím đuôi sam cao 20-60cm (+-10cm)Stereulia pexa (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
数据已更新到:2019-10-16 更多 >
出口总数量:1835 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:6029090 | 交易描述:Cây Sen cạn (sen đất) cao 05-30cm (+-3cm) Nasturtium majus (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
数据已更新到:2021-04-18 更多 >
出口总数量:1247 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:6029090 | 交易描述:Epipremnum aureum ''Golden'' - Cây giống cấy mô Epipremnum (FOC)
数据已更新到:2021-11-17 更多 >
出口总数量:1027 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:6029090 | 交易描述:Cây cảnh phát tài núi cao 50-120cm (+-10cm)Dracaena draco (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
数据已更新到:2020-09-02 更多 >
出口总数量:801 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:6029090 | 交易描述:Cây phát tài núi cao 40-65cm, không thuộc danh mục Cites, trồng trên giá thể không bằng đất do TQSX
数据已更新到:2021-11-30 更多 >
出口总数量:756 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:6029090 | 交易描述:Cây Trúc lộc cảnh ( Phlox drummondi), cao từ (20 - 50)cm +/- 10cm ,cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites
数据已更新到:2019-05-06 更多 >
出口总数量:586 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:6029090 | 交易描述:Cây Kim tiền, cao 20 - 80cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất.
数据已更新到:2021-05-14 更多 >
521 条数据