|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 7227901000
商品名称: 不规则盘卷的含硼合金钢热轧条杆
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 7227909100
商品名称: 不规则盘卷的其他合金钢热轧条杆,截面为圆形的
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 7227909900
商品名称: 不规则盘卷的其他合金钢热轧条杆,截面为圆形的除外
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到768个相关供应商
出口总数量:1026 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72279000 | 交易描述:Other 20.007285#&Thép h.kim trongđó Crom là ng.tố duynhất q.định y.tốthép h.kim(h.lượng Cr>0.3%tínhtheo t.lượng),d.cuộn,cánnóng,mặt cắt ngang h.tròn,k.cỡ đ.kphi 5.5mm,t.phầnCarbon 0.81%>0.37%C82DACR-KQGD2244
数据已更新到:2023-01-04 更多 >
出口总数量:528 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72279000 | 交易描述:Other Th.ép hợp kim cán nóng dạng cuộn (TC Q/320582 JYG9-2019) QSCM420 phi 9.00mm (C: 0.18~0.23%, Cr > 0.6% , Mo > 0.08%) ( theo phần 1, mục (4) 918/QĐ-BCT).
数据已更新到:2022-11-25 更多 >
出口总数量:476 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:7227900000 | 交易描述:ALAMBRON ALAMBRON WIRE ROD
数据已更新到:2019-08-02 更多 >
出口总数量:350 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:7227900000 | 交易描述:BARS&RODS OTH ALLOY STL HOT RLD IRREG COILS ALAMBRON, S/M, S/M DIAMETRO: 5,50 MM
数据已更新到:2022-09-29 更多 >
出口总数量:344 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72279000 | 交易描述:Z02BA97.60W14.0T#&Thép thanh hợp kim (W97.6XTH14.0)mm
数据已更新到:2020-11-06 更多 >
出口总数量:336 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72279000 | 交易描述:Other RM.-01-201#&KPR100AE-M 2.01 mm (KPR100AEN 2.01dia) High carbon steel wire (1100000038)
数据已更新到:2022-12-23 更多 >
出口总数量:325 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72279000 | 交易描述:Dây thép hợp kim,mã SCM440,đk 25.5mm,mặt cắt ngang đông đặc hình tròn,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,NSX: NANJING ZEREN METAL PRODUCTS.,LTD,hàm lượng Cr:0.988%,Mo:0.245%tính theo trọng lượng,mới 100%
数据已更新到:2020-11-16 更多 >
出口总数量:306 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72279000 | 交易描述:KPVN008#&Thanh thép hợp kim 51B20 đường kính 23.0 mm (hàm lượng Cr: 0.74%-0.77%, B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010)(Tạm áp PTPL: 26/TB-KĐ2)
数据已更新到:2021-07-26 更多 >
出口总数量:288 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72279000 | 交易描述:Thanh thép hợp kim được cán nóng dạng cuộn, cuốn không đều loại 51B20 đường kính 9.0 mm (có chứa Bo: 0.0022%-0.0029%, Cr: 0.743%-0.754%) (98110010)
数据已更新到:2021-05-25 更多 >
出口总数量:281 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72279000 | 交易描述:Thép hợp kim cán nóng dạng cuộn đường kính 6.5 mm, dùng để sản xuất lò xo, Grade: SWRH72B + CR,hàm lượng C > 0.37% (C= 0.76%). Hàng mới 100%. Hàng thuộc chương 98110010
数据已更新到:2021-01-18 更多 >
768 条数据